Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
12 | 12 | 33 | 33 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL Cup
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL Cup
|
Slavia Sofia(N)
Levski Sofia
Slavia Sofia(N)
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Levski Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
PFK Montana
Levski Sofia
PFK Montana
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Hapoel Beer Sheva(N)
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva(N)
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva
Levski Sofia
Hapoel Beer Sheva
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
Beroe
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Levski Sofia(N)
PFK Montana
Levski Sofia(N)
PFK Montana
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Levski Sofia(N)
Radnik Surdulica
Levski Sofia(N)
Radnik Surdulica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Levski Sofia
Spartak Pleven
Levski Sofia
Spartak Pleven
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
Ludogorets Razgrad
Levski Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
FC Arda Kardzhali
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Levski Sofia
Septemvri Sofia
Levski Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Cherno More Varna
Levski Sofia
Cherno More Varna
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Levski Sofia
CSKA 1948 Sofia
Levski Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Slavia Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Marek Dupnitza
Slavia Sofia
Marek Dupnitza
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
Slavia Sofia
FK Levski Krumovgrad
Slavia Sofia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
FC Hebar Pazardzhik
Slavia Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Slavia Sofia
Botev Vratsa
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
Lokomotiv Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Slavia Sofia
Cherno More Varna
Slavia Sofia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Beroe
Slavia Sofia
Beroe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Levski Sofia
Slavia Sofia
Levski Sofia
Slavia Sofia
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nikola Popov |
Điều khiển Levski Sofia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Slavia Sofia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 10
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
4 Tổng số mất bàn 13
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Levski Sofia |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Levski Sofia
Sabah FK
|
4 Ngày |
BUL D1
|
Levski Sofia
Spartak Varna
|
6 Ngày |
UEFA ECL
|
Sabah FK
Levski Sofia
|
11 Ngày |
Slavia Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Ludogorets Razgrad
|
6 Ngày |
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
Slavia Sofia
|
13 Ngày |
BUL D1
|
Slavia Sofia
FC Arda Kardzhali
|
20 Ngày |