Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia(N)
CSKA 1948 Sofia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia(N)
CSKA 1948 Sofia
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
BUL D2
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2/2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CSKA 1948 Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Goztepe
CSKA 1948 Sofia
Goztepe
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Vojvodina
CSKA 1948 Sofia(N)
Vojvodina
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Aris Limassol
CSKA 1948 Sofia(N)
Aris Limassol
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Malisheva
CSKA 1948 Sofia
Malisheva
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FK Levski Krumovgrad
CSKA 1948 Sofia
FK Levski Krumovgrad
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia
Ludogorets Razgrad
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Septemvri Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Septemvri Sofia
Ludogorets Razgrad
Septemvri Sofia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
Marek Dupnitza
Septemvri Sofia
Marek Dupnitza
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
Septemvri Sofia
FK Levski Krumovgrad
Septemvri Sofia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Levski Sofia
Septemvri Sofia
Levski Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Septemvri Sofia
Botev Plovdiv
Septemvri Sofia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
CSKA Sofia
Septemvri Sofia
CSKA Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Septemvri Sofia
Spartak Varna
Septemvri Sofia
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Radoslav Gidzhenov |
Điều khiển CSKA 1948 Sofia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Septemvri Sofia | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 75% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.88 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
CSKA 1948 Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
CSKA 1948 Sofia
|
8 Ngày |
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
PFK Montana
|
15 Ngày |
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
22 Ngày |
Septemvri Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
|
8 Ngày |
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
|
15 Ngày |
BUL D1
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
22 Ngày |