Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZEC
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TIP CUP
|
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TIP CUP
|
Brno(N)
FK MAS Taborsko
Brno(N)
FK MAS Taborsko
|
13 | 13 | 14 | 14 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
41 | 41 | 41 | 41 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
Marila Pribram
Brno
Marila Pribram
Brno
|
02 | 27 | 02 | 27 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
LASK (Trẻ)
Brno
LASK (Trẻ)
Brno
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sparta Pra-ha B
Brno
Sparta Pra-ha B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Ceske Budejovice
Brno
Ceske Budejovice
Brno
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
SV Horn
Brno
SV Horn
Brno
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
Brno(N)
Polonia Bytom
Brno(N)
Polonia Bytom
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
Brno
GKS Tychy
Brno
|
04 | 28 | 04 | 28 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Brno
Zemplin Michalovce(N)
Brno
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KS Wieczysta Krakow
Brno
KS Wieczysta Krakow
Brno
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Brno
Zlin(N)
Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Vysocina Jihlava
Brno
Vysocina Jihlava
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Brno
Banik Ostrava B
Brno
Banik Ostrava B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
Brno
Slavia Prague B
Brno
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
Viktoria Zizkov
Brno
Viktoria Zizkov
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK Graffin Vlasim
Brno
FK Graffin Vlasim
Brno
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Lisen
Brno
Lisen
Brno
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Brno
Prostejov
Brno
Prostejov
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Zlin
Brno
Zlin
Brno
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Brno
Vyskov
Brno
Vyskov
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FK MAS Taborsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
FK MAS Taborsko(N)
MFK Skalica
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
FK MAS Taborsko(N)
FC Artmedia Petrzalka
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
Dukla Praha(N)
FK MAS Taborsko
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
Slavia Prague B
FK MAS Taborsko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Prostejov
FK MAS Taborsko
Prostejov
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
FK Graffin Vlasim
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
Lisen
FK MAS Taborsko
Lisen
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
Vyskov
FK MAS Taborsko
Vyskov
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Chrudim
FK MAS Taborsko
Chrudim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
SK Slovan Varnsdorf
FK MAS Taborsko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
FK MAS Taborsko
Sparta Pra-ha B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Opava
FK MAS Taborsko
Opava
FK MAS Taborsko
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
FK MAS Taborsko
Viktoria Zizkov
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE D2
|
Brno
FK MAS Taborsko
Brno
FK MAS Taborsko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
FK MAS Taborsko
Vysocina Jihlava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 14
-
3.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.8 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 10.0 | 4.9 |
1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 8.9 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Brno |
||
---|---|---|
CZE D2
|
Lisen
Brno
|
6 Ngày |
CZE D2
|
Brno
Prostejov
|
14 Ngày |
CZE D2
|
Chrudim
Brno
|
21 Ngày |
FK MAS Taborsko |
||
---|---|---|
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Banik Ostrava B
|
6 Ngày |
CZE D2
|
Slavia Kromeriz
FK MAS Taborsko
|
14 Ngày |
CZE D2
|
FK MAS Taborsko
Usti nad Labem
|
21 Ngày |