Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Zlin
Synot Slovacko
Zlin
Synot Slovacko
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
FK Sarajevo(N)
Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Prostejov
Synot Slovacko(N)
Prostejov
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
Synot Slovacko(N)
Banik Ostrava B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Dukla Praha
Synot Slovacko
Dukla Praha
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Pardubice
Synot Slovacko
Pardubice
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Hradec Kralove
Synot Slovacko
Hradec Kralove
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slovan Liberec
Synot Slovacko
Slovan Liberec
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Teplice
Synot Slovacko
Teplice
Synot Slovacko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
Synot Slovacko
Ceske Budejovice
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Synot Slovacko
MFK Karvina
Synot Slovacko
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Slavia Praha
FC Bohemians 1905
Slavia Praha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Hradec Kralove
Slavia Praha
Hradec Kralove
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Slavia Praha
Dynamo Dresden
Slavia Praha
Dynamo Dresden
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Slavia Praha(N)
Aris Limassol
Slavia Praha(N)
Aris Limassol
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Slavia Praha(N)
Diosgyor VTK
Slavia Praha(N)
Diosgyor VTK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz(N)
Slavia Praha
FC Blau Weiss Linz(N)
Slavia Praha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slavia Praha(N)
Universitaea Cluj
Slavia Praha(N)
Universitaea Cluj
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Banik Ostrava
Slavia Praha
Banik Ostrava
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Synot Slovacko
Slavia Praha
Synot Slovacko
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
MFK Karvina
Slavia Praha
MFK Karvina
Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
Hradec Kralove
Slavia Praha
Hradec Kralove
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Dukla Praha
Slavia Praha
Dukla Praha
Slavia Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
FK Baumit Jablonec
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Sparta Prague
Slavia Praha
Sparta Prague
Slavia Praha
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slavia Praha
FC Bohemians 1905
Slavia Praha
FC Bohemians 1905
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jan Vsetecka |
Điều khiển Synot Slovacko | 3 T 0 H 7 B |
Điều khiển Slavia Praha | 7 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 26
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.6
-
16 Tổng số mất bàn 12
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0 | 4 | 10.0 | 3.7 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.8 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Synot Slovacko
|
6 Ngày |
CZE D1
|
Synot Slovacko
Teplice
|
13 Ngày |
CZE D1
|
Banik Ostrava
Synot Slovacko
|
21 Ngày |
Slavia Praha |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Slavia Praha
Teplice
|
6 Ngày |
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slavia Praha
|
13 Ngày |
CZE D1
|
Slavia Praha
Pardubice
|
20 Ngày |