Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CZEC
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
Slovan Liberec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Sigma Olomouc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
SK Sigma Olomouc
Dukla Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
GKS Katowice
SK Sigma Olomouc
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
Universitaea Cluj(N)
SK Sigma Olomouc
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
SK Sigma Olomouc
Zlate Moravce
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc
Trencin
SK Sigma Olomouc
Trencin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
Sparta Prague
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZEC
|
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
Banik Ostrava
SK Sigma Olomouc
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Ceske Budejovice
SK Sigma Olomouc
Ceske Budejovice
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
Synot Slovacko
SK Sigma Olomouc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZEC
|
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
Slavia Praha
SK Sigma Olomouc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
MFK Karvina
SK Sigma Olomouc
MFK Karvina
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
FK Baumit Jablonec
SK Sigma Olomouc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Pardubice
Slovan Liberec
Pardubice
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D1
|
Mlada Boleslav
Slovan Liberec
Mlada Boleslav
Slovan Liberec
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Slovan Liberec(N)
Munchen 1860
Slovan Liberec(N)
Munchen 1860
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
TSV Hartberg(N)
Slovan Liberec
TSV Hartberg(N)
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Slovan Liberec(N)
Universitaea Cluj
Slovan Liberec(N)
Universitaea Cluj
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chrudim(N)
Slovan Liberec
Chrudim(N)
Slovan Liberec
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slovan Liberec(N)
Viktoria Zizkov
Slovan Liberec(N)
Viktoria Zizkov
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
FC Bohemians 1905
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
MFK Karvina
Slovan Liberec
MFK Karvina
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE D1
|
Hradec Kralove
Slovan Liberec
Hradec Kralove
Slovan Liberec
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Ceske Budejovice
Slovan Liberec
Ceske Budejovice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE D1
|
Synot Slovacko
Slovan Liberec
Synot Slovacko
Slovan Liberec
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Sparta Prague
Slovan Liberec
Sparta Prague
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
FK Baumit Jablonec
Slovan Liberec
FK Baumit Jablonec
Slovan Liberec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Dukla Praha
Slovan Liberec
Dukla Praha
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE D1
|
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
FC Bohemians 1905
Slovan Liberec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Mlada Boleslav
Slovan Liberec
Mlada Boleslav
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CZE D1
|
FC Viktoria Plzen
Slovan Liberec
FC Viktoria Plzen
Slovan Liberec
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Banik Ostrava
Slovan Liberec
Banik Ostrava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Karel Roucek |
Điều khiển SK Sigma Olomouc | 2 T 1 H 2 B |
Điều khiển Slovan Liberec | 1 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0 | 4 | 10.0 | 3.7 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.8 | 4.4 |
3 trận sắp tới
SK Sigma Olomouc |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Sparta Prague
SK Sigma Olomouc
|
8 Ngày |
CZE D1
|
SK Sigma Olomouc
Zlin
|
14 Ngày |
CZE D1
|
Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc
|
21 Ngày |
Slovan Liberec |
||
---|---|---|
CZE D1
|
Slovan Liberec
Dukla Praha
|
7 Ngày |
CZE D1
|
Slovan Liberec
Sparta Prague
|
15 Ngày |
CZE D1
|
Zlin
Slovan Liberec
|
21 Ngày |