



1
3
Hết
1 - 3
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
Zilina
Rakow Czestochowa
Zilina
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zilina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SVK D1
|
MFK Skalica
Zilina
MFK Skalica
Zilina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
Zilina
Rakow Czestochowa
Zilina
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Grazer AK(N)
Zilina
Grazer AK(N)
Zilina
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rapid Wien
Zilina
Rapid Wien
Zilina
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
INT CF
|
Zilina(N)
MFK Karvina
Zilina(N)
MFK Karvina
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Zlin(N)
Zilina
Zlin(N)
Zilina
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
Zilina(N)
SK Sigma Olomouc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SVK D1
|
Zilina
DAC Dunajska Streda
Zilina
DAC Dunajska Streda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SVK D1
|
FK Kosice
Zilina
FK Kosice
Zilina
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Slovan Bratislava
Zilina
Slovan Bratislava
Zilina
|
23 | 43 | 23 | 43 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
Spartak Trnava
Zilina
Spartak Trnava
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
Zilina
FK Kosice
Zilina
FK Kosice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SVK D1
|
Sport Podbrezova
Zilina
Sport Podbrezova
Zilina
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
SVK D1
|
Zilina
Slovan Bratislava
Zilina
Slovan Bratislava
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SVK D1
|
Spartak Trnava
Zilina
Spartak Trnava
Zilina
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SVK D1
|
DAC Dunajska Streda
Zilina
DAC Dunajska Streda
Zilina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SVK Cup
|
Zilina
Spartak Trnava
Zilina
Spartak Trnava
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SVK D1
|
Zilina
Sport Podbrezova
Zilina
Sport Podbrezova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SVK D1
|
Dukla Banska Bystrica
Zilina
Dukla Banska Bystrica
Zilina
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SVK D1
|
KFC Komarno
Zilina
KFC Komarno
Zilina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Rakow Czestochowa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Wisla Plock
Rakow Czestochowa
Wisla Plock
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
Zilina
Rakow Czestochowa
Zilina
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Rakow Czestochowa
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
POL PR
|
GKS Katowice
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
Rakow Czestochowa
Anderlecht(N)
Rakow Czestochowa
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
Club Brugge(N)
Rakow Czestochowa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa(N)
KVSK Lommel
Rakow Czestochowa(N)
KVSK Lommel
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa(N)
Patro Eisden
Rakow Czestochowa(N)
Patro Eisden
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa
Sport Podbrezova
Rakow Czestochowa
Sport Podbrezova
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa
LKS Nieciecza
Rakow Czestochowa
LKS Nieciecza
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Widzew lodz
Rakow Czestochowa
Widzew lodz
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Korona Kielce
Rakow Czestochowa
Korona Kielce
Rakow Czestochowa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
Rakow Czestochowa
Jagiellonia Bialystok
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
Rakow Czestochowa
Slask Wroclaw
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Radomiak Radom
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
X
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Rakow Czestochowa
Puszcza Niepolomice
Rakow Czestochowa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Rakow Czestochowa
Zaglebie Lubin
Rakow Czestochowa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rakow Czestochowa
GKS Tychy
Rakow Czestochowa
GKS Tychy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Genc Nuza |
Điều khiển Zilina | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Rakow Czestochowa | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
25 Tổng số mất bàn 10
-
2.5 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
80% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Zilina |
||
---|---|---|
SVK D1
|
Zilina
FC Tatran Presov
|
3 Ngày |
SVK D1
|
Zemplin Michalovce
Zilina
|
9 Ngày |
SVK D1
|
Trencin
Zilina
|
17 Ngày |
Rakow Czestochowa |
||
---|---|---|
POL PR
|
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
|
3 Ngày |
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Zaglebie Lubin
|
10 Ngày |
POL PR
|
LKS Nieciecza
Rakow Czestochowa
|
17 Ngày |