Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 5 | 13 | 4 | 50 | 4 | 45% |
Chủ | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | 4 | 47% |
Khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 12 | 11 | -1 | 51 | 5 | 36% |
Chủ | 18 | 11 | 4 | 3 | 9 | 37 | 2 | 61% |
Khách | 18 | 2 | 8 | 8 | -10 | 14 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Vaduz
Dungannon Swifts
Vaduz
Dungannon Swifts
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dungannon Swifts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Institute FC
Dungannon Swifts
Institute FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA ECL
|
Vaduz
Dungannon Swifts
Vaduz
Dungannon Swifts
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Rathfriland Rangers
Dungannon Swifts
Rathfriland Rangers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Ballinamallard United
Dungannon Swifts
Ballinamallard United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Loughgall FC
Dungannon Swifts
Loughgall FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Dungannon Swifts
Warrenpoint Town
Dungannon Swifts
Warrenpoint Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
NIR CUP
|
Cliftonville(N)
Dungannon Swifts
Cliftonville(N)
Dungannon Swifts
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Crusaders FC
Dungannon Swifts
Crusaders FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Glentoran FC
Dungannon Swifts
Glentoran FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NIR D1
|
Coleraine
Dungannon Swifts
Coleraine
Dungannon Swifts
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Larne FC
Dungannon Swifts
Larne FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
NIR CUP
|
Bangor FC
Dungannon Swifts
Bangor FC
Dungannon Swifts
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Linfield FC
Dungannon Swifts
Linfield FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Dungannon Swifts
Portadown FC
Dungannon Swifts
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Cliftonville
Dungannon Swifts
Cliftonville
Dungannon Swifts
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Ballymena United
Dungannon Swifts
Ballymena United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NIR CUP
|
Carrick Rangers
Dungannon Swifts
Carrick Rangers
Dungannon Swifts
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NIR D1
|
Larne FC
Dungannon Swifts
Larne FC
Dungannon Swifts
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Carrick Rangers
Dungannon Swifts
Carrick Rangers
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Vaduz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Yverdon
Vaduz
Yverdon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Vaduz
Dungannon Swifts
Vaduz
Dungannon Swifts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
Munchen 1860
Vaduz
Munchen 1860
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kreuzlingen
Vaduz
Kreuzlingen
Vaduz
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
Vaduz
Bruhl SG
Vaduz
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Grasshoppers
Vaduz
Grasshoppers
Vaduz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
Rheindorf Altach
Vaduz
Rheindorf Altach
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Vaduz
TSV Landsberg
Vaduz
TSV Landsberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
FC Balzers
Vaduz
FC Balzers
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
Vaduz
Aarau
Vaduz
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Neuchatel Xamax
Vaduz
Neuchatel Xamax
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kristoffer Karlsson |
Điều khiển Dungannon Swifts | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Vaduz | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Dungannon Swifts |
||
---|---|---|
NIR D1
|
Linfield FC
Dungannon Swifts
|
9 Ngày |
NIR D1
|
Dungannon Swifts
Portadown FC
|
16 Ngày |
NIR D1
|
Coleraine
Dungannon Swifts
|
19 Ngày |
Vaduz |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
|
3 Ngày |
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
|
10 Ngày |
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
|
22 Ngày |