



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | 2 | 67% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 13 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Charleroi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Utrecht
Sporting Charleroi
FC Utrecht
Sporting Charleroi
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SC Heerenveen
Sporting Charleroi
SC Heerenveen
Sporting Charleroi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
Sporting Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Westerlo
Sporting Charleroi
Westerlo
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Standard Liege
Sporting Charleroi
Standard Liege
Sporting Charleroi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Westerlo
Sporting Charleroi
Westerlo
Sporting Charleroi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Standard Liege
Sporting Charleroi
Standard Liege
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Sporting Charleroi
Club Brugge
Sporting Charleroi
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1
|
IFK Varnamo
Hammarby
IFK Varnamo
Hammarby
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Brommapojkarna
Hammarby
Brommapojkarna
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
GAIS
Hammarby
GAIS
Hammarby
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1
|
Hammarby
IFK Varnamo
Hammarby
IFK Varnamo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Halmstads
Hammarby
Halmstads
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hammarby
Haninge
Hammarby
Haninge
|
40 | 8 3 | 40 | 8 3 |
|
|
SWE D1
|
Elfsborg
Hammarby
Elfsborg
Hammarby
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Degerfors IF
Hammarby
Degerfors IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Mjallby AIF
Hammarby
Mjallby AIF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
AIK Solna
Hammarby
AIK Solna
Hammarby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
IK Sirius FK
Hammarby
IK Sirius FK
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
Hammarby
IFK Norrkoping
Hammarby
IFK Norrkoping
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE D1
|
Osters IF
Hammarby
Osters IF
Hammarby
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1
|
Hacken
Hammarby
Hacken
Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
Malmo FF
Hammarby
Malmo FF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1
|
Mjallby AIF
Hammarby
Mjallby AIF
Hammarby
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
Hammarby
Djurgardens
Hammarby
Djurgardens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE D1
|
Brommapojkarna
Hammarby
Brommapojkarna
Hammarby
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1
|
Hammarby
IFK Goteborg
Hammarby
IFK Goteborg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Vitalijs Spasjonnikovs |
Điều khiển Sporting Charleroi | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hammarby | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.89 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Sporting Charleroi |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
3 Ngày |
BEL D1
|
La Louviere
Sporting Charleroi
|
10 Ngày |
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
|
17 Ngày |
Hammarby |
||
---|---|---|
SWE D1
|
IFK Norrkoping
Hammarby
|
10 Ngày |
SWE D1
|
Hammarby
GAIS
|
17 Ngày |
SWE D1
|
IK Sirius FK
Hammarby
|
24 Ngày |