Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 2 | 3 | 11 | 35 | 3 | 69% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | 3 | 62% |
Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
HB Torshavn
Brondby
HB Torshavn
Brondby
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brondby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Brondby
FC Nordsjaelland
Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
HB Torshavn
Brondby
HB Torshavn
Brondby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Brondby(N)
Hertha BSC Berlin
Brondby(N)
Hertha BSC Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
LASK Linz(N)
Brondby
LASK Linz(N)
Brondby
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Brondby
Vejle
Brondby
Vejle
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hvidovre IF
Brondby
Hvidovre IF
Brondby
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN SASL
|
Aarhus AGF
Brondby
Aarhus AGF
Brondby
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
Brondby
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN SASL
|
FC Nordsjaelland
Brondby
FC Nordsjaelland
Brondby
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DAN Cup
|
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DAN Cup
|
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
|
03 | 33 | 03 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN SASL
|
Randers FC
Brondby
Randers FC
Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
DEN SASL
|
Brondby
Randers FC
Brondby
Randers FC
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN SASL
|
Brondby
FC Nordsjaelland
Brondby
FC Nordsjaelland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN SASL
|
FC Copenhagen
Brondby
FC Copenhagen
Brondby
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
DEN SASL
|
Brondby
Aarhus AGF
Brondby
Aarhus AGF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
DEN SASL
|
Midtjylland
Brondby
Midtjylland
Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
DEN SASL
|
Brondby
Silkeborg IF
Brondby
Silkeborg IF
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HB Torshavn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
HB Torshavn
Brondby
HB Torshavn
Brondby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
B36 Torshavn
HB Torshavn
B36 Torshavn
HB Torshavn
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FAR D1
|
Toftir B68
HB Torshavn
Toftir B68
HB Torshavn
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
Vikingur Gotu
HB Torshavn
Vikingur Gotu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
NSI Runavik
HB Torshavn
NSI Runavik
HB Torshavn
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FAR D1
|
HB Torshavn
KI Klaksvik
HB Torshavn
KI Klaksvik
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FAR D1
|
Vikingur Gotu
HB Torshavn
Vikingur Gotu
HB Torshavn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FAR D1
|
HB Torshavn
NSI Runavik
HB Torshavn
NSI Runavik
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
HB Torshavn
TB'FCS'Royn
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FAR D1
|
KI Klaksvik
HB Torshavn
KI Klaksvik
HB Torshavn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FAR D1
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR Cup
|
HB Torshavn
KI Klaksvik
HB Torshavn
KI Klaksvik
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FAR D1
|
EB Streymur
HB Torshavn
EB Streymur
HB Torshavn
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FAR D1
|
HB Torshavn
FC Suduroy
HB Torshavn
FC Suduroy
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
4
1.5/2
H
X
|
FAR D1
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FAR D1
|
HB Torshavn
Toftir B68
HB Torshavn
Toftir B68
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FAR SCup
|
Vikingur Gotu(N)
HB Torshavn
Vikingur Gotu(N)
HB Torshavn
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FAR Cup
|
B36 Torshavn(N)
HB Torshavn
B36 Torshavn(N)
HB Torshavn
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Robert Hennessy |
Điều khiển Brondby | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển HB Torshavn | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Brondby |
||
---|---|---|
DEN SASL
|
Brondby
Viborg
|
3 Ngày |
DEN SASL
|
Brondby
Vejle
|
10 Ngày |
DEN SASL
|
Randers FC
Brondby
|
17 Ngày |
HB Torshavn |
||
---|---|---|
FAR D1
|
FC Suduroy
HB Torshavn
|
4 Ngày |
FAR D1
|
HB Torshavn
EB Streymur
|
10 Ngày |
FAR D1
|
HB Torshavn
07 Vestur Sorvagur
|
17 Ngày |