



0
2
Hết
0 - 2
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 4 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 25 | 40 | 1 | 67% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Astana
Zimbru Chisinau
FC Astana
Zimbru Chisinau
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zimbru Chisinau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MOL D1
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Astana
Zimbru Chisinau
FC Astana
Zimbru Chisinau
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MOL D1
|
CSF Baliti
Zimbru Chisinau
CSF Baliti
Zimbru Chisinau
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MOL D1
|
CF Sparta Selemet
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
Zimbru Chisinau
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MOL D1
|
Dacia-Buiucani
Zimbru Chisinau
Dacia-Buiucani
Zimbru Chisinau
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MOL D1
|
FC Milsami
Zimbru Chisinau
FC Milsami
Zimbru Chisinau
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
CSF Baliti
Zimbru Chisinau
CSF Baliti
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
MOL Cup
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MOL D1
|
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
MOL Cup
|
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
MOL D1
|
FC Milsami
Zimbru Chisinau
FC Milsami
Zimbru Chisinau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MOL Cup
|
Saxan Ceadir Lunga
Zimbru Chisinau
Saxan Ceadir Lunga
Zimbru Chisinau
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
MOL D1
|
CSF Baliti
Zimbru Chisinau
CSF Baliti
Zimbru Chisinau
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
Zimbru Chisinau
CS Petrocub
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MOL Cup
|
Zimbru Chisinau
Saxan Ceadir Lunga
Zimbru Chisinau
Saxan Ceadir Lunga
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
MOL D1
|
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
Zimbru Chisinau
CF Sparta Selemet
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MOL D1
|
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
FC Sheriff
Zimbru Chisinau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FC Astana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
FC Astana
Zimbru Chisinau
FC Astana
Zimbru Chisinau
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Turan Turkistan
FC Astana
Turan Turkistan
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KAZ PR
|
Ordabasy
FC Astana
Ordabasy
FC Astana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Astana
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Astana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Kyzylzhar Petropavlovsk
FC Astana
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
FK Aktobe
FC Astana
FK Aktobe
FC Astana
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Okzhetpes
FC Astana
Okzhetpes
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
FK Yelimay Semey
FC Astana
FK Yelimay Semey
FC Astana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Zhenis
FC Astana
Zhenis
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
Ulytau Zhezkazgan
FC Astana
Ulytau Zhezkazgan
FC Astana
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KAZ C
|
Zhenis
FC Astana
Zhenis
FC Astana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
Tobol Kostanay
FC Astana
Tobol Kostanay
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KAZ PR
|
Kaisar Kyzylorda
FC Astana
Kaisar Kyzylorda
FC Astana
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KAZ PR
|
FK Atyrau
FC Astana
FK Atyrau
FC Astana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KAZ PR
|
FC Astana
FK Atyrau
FC Astana
FK Atyrau
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KAZ PR
|
Turan Turkistan
FC Astana
Turan Turkistan
FC Astana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KAZ C
|
Okzhetpes
FC Astana
Okzhetpes
FC Astana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KAZ PR
|
FC Astana
Ordabasy
FC Astana
Ordabasy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KAZ PR
|
FC Astana
FC Zhetysu Taldykorgan
FC Astana
FC Zhetysu Taldykorgan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KAZ PR
|
Kyzylzhar Petropavlovsk
FC Astana
Kyzylzhar Petropavlovsk
FC Astana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Bram Van Driessche |
Điều khiển Zimbru Chisinau | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Astana | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 27
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
FC Astana |
||
---|---|---|
KAZ PR
|
FC Astana
Kaisar Kyzylorda
|
3 Ngày |
KAZ PR
|
Tobol Kostanay
FC Astana
|
9 Ngày |
KAZ PR
|
FC Astana
Ulytau Zhezkazgan
|
16 Ngày |