Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SUI CL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
SUI CL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
03 | 03 | 15 | 15 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
00 | 00 | 03 | 03 |
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
22 | 22 | 52 | 52 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
22 | 22 | 44 | 44 |
0
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
|
12 | 12 | 52 | 52 |
0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Thun
FC Lugano
FC Thun
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Thun
FC Lugano(N)
FC Thun
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun(N)
SC Kriens
FC Thun(N)
SC Kriens
|
32 | 34 | 32 | 34 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
30 | 33 | 30 | 33 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Lausanne Sports
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Winterthur
Lausanne Sports
Winterthur
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
FC Vardar Skopje
Lausanne Sports
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Lausanne Sports
Jeunesse Molenbeek
Lausanne Sports
Jeunesse Molenbeek
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Servette
Lausanne Sports
Servette
Lausanne Sports
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Basel
Lausanne Sports
Basel
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Basel
Lausanne Sports
Basel
Lausanne Sports
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SUI SL
|
Winterthur
Lausanne Sports
Winterthur
Lausanne Sports
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Sion
Lausanne Sports
Sion
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
Lausanne Sports
Zurich
Lausanne Sports
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI SL
|
St. Gallen
Lausanne Sports
St. Gallen
Lausanne Sports
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Léonce Lionel Tschudi |
Điều khiển FC Thun | 4 T 2 H 4 B |
Điều khiển Lausanne Sports | 4 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.2 |
Chấn thương
Hamza Abdullah Idris | 20 | ||
Enzo Kana-Biyik | 22 | ||
Alvyn Sanches | 80 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 24
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 10.3 | 4.3 |
3 trận sắp tới
FC Thun |
||
---|---|---|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Thun
|
6 Ngày |
SUI Cup
|
FC Breitenrain
FC Thun
|
13 Ngày |
SUI SL
|
Zurich
FC Thun
|
20 Ngày |
Lausanne Sports |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Lausanne Sports
FC Astana
|
4 Ngày |
SUI SL
|
Lausanne Sports
Zurich
|
7 Ngày |
UEFA ECL
|
FC Astana
Lausanne Sports
|
11 Ngày |