Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
|
3
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Etoile Carouge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grand Saconnex
Etoile Carouge
Grand Saconnex
Etoile Carouge
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
Lausanne Sports(N)
Etoile Carouge
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Saint-Etienne
Etoile Carouge
Saint-Etienne
Etoile Carouge
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Servette
Etoile Carouge
Servette
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Aarau
Etoile Carouge
Aarau
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Ouchy
Etoile Carouge
Stade Ouchy
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Etoile Carouge
FC Wil 1900
Etoile Carouge
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Aarau
Etoile Carouge
Aarau
Etoile Carouge
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI Cup
|
Etoile Carouge
Basel
Etoile Carouge
Basel
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Vaduz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Dungannon Swifts(N)
Vaduz
Dungannon Swifts(N)
Vaduz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Yverdon
Vaduz
Yverdon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Vaduz
Dungannon Swifts
Vaduz
Dungannon Swifts
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
Munchen 1860
Vaduz
Munchen 1860
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kreuzlingen
Vaduz
Kreuzlingen
Vaduz
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bruhl SG
Vaduz
Bruhl SG
Vaduz
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Grasshoppers
Vaduz
Grasshoppers
Vaduz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
Rheindorf Altach
Vaduz
Rheindorf Altach
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Vaduz
TSV Landsberg
Vaduz
TSV Landsberg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vaduz
FC Balzers
Vaduz
FC Balzers
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Schaffhausen
Vaduz
FC Schaffhausen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Aarau
Vaduz
Aarau
Vaduz
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Neuchatel Xamax
Vaduz
Neuchatel Xamax
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Vaduz
FC Wil 1900
Vaduz
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
18 Tổng số mất bàn 11
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.3 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 8.8 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Etoile Carouge |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Etoile Carouge
|
5 Ngày |
SUI Cup
|
Signal
Etoile Carouge
|
13 Ngày |
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
|
19 Ngày |
Vaduz |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
AZ Alkmaar
Vaduz
|
4 Ngày |
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
|
7 Ngày |
UEFA ECL
|
Vaduz
AZ Alkmaar
|
11 Ngày |