Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SUI PL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SUI PL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
SUI PL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SUI PL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
SUI PL
|
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yverdon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Yverdon
Vaduz
Yverdon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bulle
Yverdon
Bulle
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Paradiso(N)
Yverdon
FC Paradiso(N)
Yverdon
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
|
40 | 63 | 40 | 63 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
Yverdon
Zurich
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Winterthur
Yverdon
Winterthur
Yverdon
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Yverdon
Basel
Yverdon
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Servette
Yverdon
Servette
Yverdon
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Winterthur
Yverdon
Winterthur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Luzern
Yverdon
FC Luzern
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Yverdon
Zurich
Yverdon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Yverdon
Lausanne Sports
Yverdon
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Stade Ouchy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Stade Ouchy
Vevey Sports
Stade Ouchy
Vevey Sports
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bourg Peronnas
Stade Ouchy
Bourg Peronnas
Stade Ouchy
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Stade Ouchy(N)
Servette
Stade Ouchy(N)
Servette
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stade Ouchy
Bulle
Stade Ouchy
Bulle
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
Lausanne Sports(N)
Stade Ouchy
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
Stade Ouchy
Bellinzona
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Ouchy
Etoile Carouge
Stade Ouchy
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Neuchatel Xamax
Stade Ouchy
Neuchatel Xamax
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Ouchy
Aarau
Stade Ouchy
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Ouchy
Vaduz
Stade Ouchy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
Stade Ouchy
FC Schaffhausen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Wil 1900
Stade Ouchy
FC Wil 1900
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Jonathan Jaussi |
Điều khiển Yverdon | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Stade Ouchy | 0 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 28
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.8
-
24 Tổng số mất bàn 10
-
2.4 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.0 | 4.7 |
1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 8.8 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Yverdon |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
|
5 Ngày |
SUI Cup
|
Stade Payerne
Yverdon
|
13 Ngày |
SUI CL
|
Yverdon
FC Wil 1900
|
19 Ngày |
Stade Ouchy |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
|
6 Ngày |
SUI Cup
|
FC Veyrier Sports
Stade Ouchy
|
13 Ngày |
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Ouchy
|
19 Ngày |