Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 6 | 20 | -25 | 36 | 9 | 28% |
Chủ | 18 | 6 | 1 | 11 | -14 | 19 | 9 | 33% |
Khách | 18 | 4 | 5 | 9 | -11 | 17 | 9 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 6 | 7 | 37 | 69 | 1 | 62% |
Chủ | 17 | 10 | 4 | 3 | 23 | 34 | 3 | 59% |
Khách | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | 1 | 65% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
22 | 22 | 24 | 24 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SUI D3
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI D3
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI D3
|
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
Stade Nyonnais
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stade Nyonnais
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
Stade Nyonnais
FC Biel-Bienne
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
INT CF
|
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
Lausanne Sports(N)
Stade Nyonnais
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
Stade Nyonnais
Grand Saconnex
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Stade Nyonnais
Aarau
Stade Nyonnais
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
FC Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Vaduz
Stade Nyonnais
Vaduz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
Stade Nyonnais
Stade Ouchy
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
FC Wil 1900
Stade Nyonnais
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FC Rapperswil-Jona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
FC Rapperswil-Jona
Etoile Carouge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Rapperswil-Jona
Basel
FC Rapperswil-Jona
Basel
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
FC Lugano(N)
FC Rapperswil-Jona
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Rapperswil-Jona
Zurich
FC Rapperswil-Jona
Zurich
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
USV Eschen Mauren
FC Rapperswil-Jona
USV Eschen Mauren
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Bavois
FC Rapperswil-Jona
Bavois
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
FC Rapperswil-Jona
Grand Saconnex
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Rapperswil-Jona
SC Kriens
FC Rapperswil-Jona
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Zurich B team
FC Rapperswil-Jona
Zurich B team
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Bruhl SG
FC Rapperswil-Jona
Bruhl SG
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Rapperswil-Jona
FC Breitenrain
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Baden
FC Rapperswil-Jona
Baden
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Rapperswil-Jona
Lugano U21
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Young Boys(U21)
FC Rapperswil-Jona
Young Boys(U21)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Bulle
FC Rapperswil-Jona
Bulle
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
Vevey Sports
FC Rapperswil-Jona
Vevey Sports
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Michele Schmolzer |
Điều khiển Stade Nyonnais | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển FC Rapperswil-Jona | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 8.8 | 5.5 |
3 trận sắp tới
Stade Nyonnais |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Stade Nyonnais
|
9 Ngày |
SUI Cup
|
Le Paquier
Stade Nyonnais
|
15 Ngày |
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
21 Ngày |
FC Rapperswil-Jona |
||
---|---|---|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
|
7 Ngày |
SUI Cup
|
Volketswil
FC Rapperswil-Jona
|
15 Ngày |
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Stade Ouchy
|
21 Ngày |