Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL Cup
|
Stal Mielec
Polonia Warszawa
Stal Mielec
Polonia Warszawa
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
POL Cup
|
Polonia Warszawa
Stal Mielec
Polonia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stal Mielec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 45 | 12 | 45 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Mielec
Wisla Krakow
Stal Mielec
Wisla Krakow
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Stal Mielec
Sport Podbrezova
Stal Mielec
Sport Podbrezova
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Stal Mielec
Legia Warszawa
Stal Mielec
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Radomiak Radom
Stal Mielec
Radomiak Radom
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
Puszcza Niepolomice
Stal Mielec
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
Stal Mielec
Rakow Czestochowa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Gornik Zabrze
Stal Mielec
Gornik Zabrze
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Stal Mielec
Lechia Gdansk
Stal Mielec
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Cracovia Krakow
Stal Mielec
Cracovia Krakow
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Motor Lublin
Stal Mielec
Motor Lublin
Stal Mielec
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
POL PR
|
Stal Mielec
Slask Wroclaw
Stal Mielec
Slask Wroclaw
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Lech Poznan
Stal Mielec
Lech Poznan
Stal Mielec
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Korona Kielce
Stal Mielec
Korona Kielce
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POL PR
|
Piast Gliwice
Stal Mielec
Piast Gliwice
Stal Mielec
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL PR
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
POL PR
|
Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec
Jagiellonia Bialystok
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL PR
|
GKS Katowice
Stal Mielec
GKS Katowice
Stal Mielec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Polonia Warszawa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Polonia Warszawa
GKS Tychy
Polonia Warszawa
GKS Tychy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Warta Sieradz
Polonia Warszawa
Warta Sieradz
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
Polonia Warszawa
Pogon Siedlce
Polonia Warszawa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
KP Calisia Kalisz
Polonia Warszawa
KP Calisia Kalisz
|
00 | 7 1 | 00 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
GKS Belchatow
Polonia Warszawa
GKS Belchatow
Polonia Warszawa
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Wisla II Plock
Polonia Warszawa
Wisla II Plock
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Korona Kielce
Polonia Warszawa
Korona Kielce
Polonia Warszawa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
Wisla Plock
Polonia Warszawa
Wisla Plock
Polonia Warszawa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
Polonia Warszawa
Ruch Chorzow
Polonia Warszawa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Polonia Warszawa
Stal Rzeszow
Polonia Warszawa
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Polonia Warszawa
GKS Tychy
Polonia Warszawa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Wisla Plock
Polonia Warszawa
Wisla Plock
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Nieciecza
Polonia Warszawa
LKS Nieciecza
Polonia Warszawa
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Pogon Siedlce
Polonia Warszawa
Pogon Siedlce
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Odra Opole
Polonia Warszawa
Odra Opole
Polonia Warszawa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Chrobry Glogow
Polonia Warszawa
Chrobry Glogow
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Widzew lodz
Polonia Warszawa
Widzew lodz
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
POL D1
|
Warta Poznan
Polonia Warszawa
Warta Poznan
Polonia Warszawa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 21
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Stal Mielec |
||
---|---|---|
POL D1
|
Stal Mielec
Gornik Leczna
|
7 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
|
14 Ngày |
POL D1
|
Stal Mielec
Odra Opole
|
18 Ngày |
Polonia Warszawa |
||
---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
|
7 Ngày |
POL D1
|
Polonia Warszawa
Ruch Chorzow
|
14 Ngày |
POL D1
|
Polonia Warszawa
KS Wieczysta Krakow
|
18 Ngày |