Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
Stal Rzeszow
Chrobry Glogow
|
22 | 22 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stal Rzeszow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Asteras Tripolis
Stal Rzeszow
Asteras Tripolis
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Chelmianka Chelm
Stal Rzeszow
Chelmianka Chelm
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Rzeszow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Stal Rzeszow
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
Stal Rzeszow
Rukh Vynnyky
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Korona Kielce
Stal Rzeszow
Korona Kielce
Stal Rzeszow
|
31 | 44 | 31 | 44 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
GKS Katowice
Stal Rzeszow
GKS Katowice
Stal Rzeszow
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Zemplin Michalovce(N)
Stal Rzeszow
Zemplin Michalovce(N)
Stal Rzeszow
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Polonia Warszawa
Stal Rzeszow
Polonia Warszawa
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
Odra Opole
Stal Rzeszow
Odra Opole
Stal Rzeszow
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Stal Rzeszow
GKS Tychy
Stal Rzeszow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Wisla Plock
Stal Rzeszow
Wisla Plock
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Nieciecza
Stal Rzeszow
LKS Nieciecza
Stal Rzeszow
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Pogon Siedlce
Stal Rzeszow
Pogon Siedlce
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Piast Gliwice
Stal Rzeszow
Piast Gliwice
Stal Rzeszow
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chrobry Glogow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Odra Opole
Chrobry Glogow
Odra Opole
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Chrobry Glogow
Karkonosze Jelenia Gora
Chrobry Glogow
Karkonosze Jelenia Gora
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Chrobry Glogow
Swit Szczecin
Chrobry Glogow
Swit Szczecin
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
Chrobry Glogow
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lech Poznan
Chrobry Glogow
Lech Poznan
Chrobry Glogow
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Chrobry Glogow(N)
Wisla Plock
Chrobry Glogow(N)
Wisla Plock
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Chrobry Glogow
Odra Opole
Chrobry Glogow
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
Ruch Chorzow
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Warta Poznan
Chrobry Glogow
Warta Poznan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Kotwica Kolobrzeg
Chrobry Glogow
Kotwica Kolobrzeg
Chrobry Glogow
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
Chrobry Glogow
Miedz Legnica
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Chrobry Glogow
Gornik Leczna
Chrobry Glogow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Arka Gdynia
Chrobry Glogow
Arka Gdynia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Chrobry Glogow
Wisla Krakow
Chrobry Glogow
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
Znicz Pruszkow
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Chrobry Glogow
Polonia Warszawa
Chrobry Glogow
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
Zaglebie Lubin
Chrobry Glogow
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Stal Rzeszow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
|
7 Ngày |
POL D1
|
Stal Rzeszow
Puszcza Niepolomice
|
14 Ngày |
POL D1
|
Ruch Chorzow
Stal Rzeszow
|
18 Ngày |
Chrobry Glogow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
7 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
Chrobry Glogow
|
14 Ngày |
POL D1
|
Chrobry Glogow
Slask Wroclaw
|
18 Ngày |