Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
INT CF
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
POL Cup
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
|
2/2.5
T
|
POL PR
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
POL PR
|
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
POL PR
|
Polonia Bytom(N)
LKS Lodz
Polonia Bytom(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
|
|
POL PR
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
|
|
INT CF
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
POL D1
|
Polonia Bytom
LKS Lodz
Polonia Bytom
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LKS Lodz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Wisla Krakow
LKS Lodz
Wisla Krakow
LKS Lodz
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
Stal Mielec(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
LKS Nieciecza(N)
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Radomiak Radom
LKS Lodz
Radomiak Radom
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
LKS Lodz
Polonia Warszawa
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Ruch Chorzow
LKS Lodz
Ruch Chorzow
LKS Lodz
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Rzeszow
LKS Lodz
Stal Rzeszow
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
GKS Tychy
LKS Lodz
GKS Tychy
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
LKS Lodz
Wisla Plock
LKS Lodz
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
LKS Nieciecza
LKS Lodz
LKS Nieciecza
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Pogon Siedlce
LKS Lodz
Pogon Siedlce
LKS Lodz
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Odra Opole
LKS Lodz
Odra Opole
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
LKS Lodz
Warta Poznan
LKS Lodz
Warta Poznan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
Kotwica Kolobrzeg
LKS Lodz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D1
|
LKS Lodz
Miedz Legnica
LKS Lodz
Miedz Legnica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Gornik Leczna
LKS Lodz
Gornik Leczna
LKS Lodz
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Polonia Bytom
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
Chrobry Glogow
Polonia Bytom
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Polonia Bytom
Gornik Leczna
Polonia Bytom
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Brno(N)
Polonia Bytom
Brno(N)
Polonia Bytom
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Polonia Bytom(N)
Slask Wroclaw II
Polonia Bytom(N)
Slask Wroclaw II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Polonia Bytom(N)
Zemplin Michalovce
Polonia Bytom(N)
Zemplin Michalovce
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
Polonia Bytom
GKS Tychy
Polonia Bytom
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
MFK Ruzomberok
Polonia Bytom
MFK Ruzomberok
Polonia Bytom
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Zaglebie Sosnowiec
Polonia Bytom
Zaglebie Sosnowiec
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Olimpia Elblag
Polonia Bytom
Olimpia Elblag
Polonia Bytom
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Chojniczanka Chojnice
Polonia Bytom
Chojniczanka Chojnice
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D2
|
Hutnik Krakow
Polonia Bytom
Hutnik Krakow
Polonia Bytom
|
02 | 3 5 | 02 | 3 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
Polonia Bytom
KS Wieczysta Krakow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
KP Calisia Kalisz
Polonia Bytom
KP Calisia Kalisz
Polonia Bytom
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Wisla Pulawy
Polonia Bytom
Wisla Pulawy
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
LKS Lodz II
Polonia Bytom
LKS Lodz II
Polonia Bytom
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Skra Czestochowa
Polonia Bytom
Skra Czestochowa
|
12 | 5 3 | 12 | 5 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Resovia
Polonia Bytom
Resovia
Polonia Bytom
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Zaglebie Lubin B
Polonia Bytom
Zaglebie Lubin B
Polonia Bytom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
POL D2
|
Polonia Bytom
Swit Szczecin
Polonia Bytom
Swit Szczecin
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Polonia Bytom
Rakow Czestochowa
Polonia Bytom
Rakow Czestochowa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 4 | 1 | 4 | 7 | 0 | 2 | 11.9 | 4.8 |
1 | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 10.6 | 4.3 |
3 trận sắp tới
LKS Lodz |
||
---|---|---|
POL D1
|
Chrobry Glogow
LKS Lodz
|
8 Ngày |
POL D1
|
LKS Lodz
Stal Mielec
|
15 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
LKS Lodz
|
19 Ngày |
Polonia Bytom |
||
---|---|---|
POL Cup
|
Polonia Bytom
Zaglebie Lubin B
|
4 Ngày |
POL D1
|
Polonia Bytom
Stal Rzeszow
|
8 Ngày |
POL D1
|
Pogon Siedlce
Polonia Bytom
|
15 Ngày |