Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 9 | 8 | 12 | 66 | 1 | 53% |
Chủ | 18 | 13 | 3 | 2 | 18 | 42 | 2 | 72% |
Khách | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | 2 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 5 | 11 | 28 | 65 | 2 | 56% |
Chủ | 18 | 13 | 3 | 2 | 28 | 42 | 1 | 72% |
Khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 0 | 23 | 3 | 39% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO BC
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO BC
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Peterhead
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Stenhousemuir
Peterhead
Stenhousemuir
Peterhead
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Peterhead
Clyde
Peterhead
Clyde
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO LC
|
Motherwell FC
Peterhead
Motherwell FC
Peterhead
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO LC
|
Peterhead
Greenock Morton
Peterhead
Greenock Morton
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Peterhead
Aberdeen(Dự bị)
Peterhead
Aberdeen(Dự bị)
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Fraserburgh
Peterhead
Fraserburgh
Peterhead
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Dundee North End FC
Peterhead
Dundee North End FC
Peterhead
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SCO L2
|
Clyde
Peterhead
Clyde
Peterhead
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
Elgin
Peterhead
Elgin
Peterhead
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO L2
|
Peterhead
Spartans
Peterhead
Spartans
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
Peterhead
Bonnyrigg Rose
Peterhead
Bonnyrigg Rose
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L2
|
Forfar Athletic
Peterhead
Forfar Athletic
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Stirling Albion
Peterhead
Stirling Albion
Peterhead
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Peterhead
Edinburgh City
Peterhead
Edinburgh City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Stranraer
Peterhead
Stranraer
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
Peterhead
Elgin
Peterhead
Elgin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Peterhead
East Fife
Peterhead
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L2
|
Peterhead
Clyde
Peterhead
Clyde
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Bonnyrigg Rose
Peterhead
Bonnyrigg Rose
Peterhead
|
23 | 34 | 23 | 34 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
East Fife
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Kilmarnock
East Fife
Kilmarnock
East Fife
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
East Fife
Brora Rangers
East Fife
Brora Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
East Fife
Livingston
East Fife
Livingston
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
East Fife
Dunfermline
East Fife
Dunfermline
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dunbar United
East Fife
Dunbar United
East Fife
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
East Fife
Falkirk
East Fife
Falkirk
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
SCO L1
|
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
East Fife
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO L1
|
East Fife
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO L2
|
East Fife
Elgin
East Fife
Elgin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO L2
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Stirling Albion
East Fife
Stirling Albion
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO L2
|
Bonnyrigg Rose
East Fife
Bonnyrigg Rose
East Fife
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L2
|
Forfar Athletic
East Fife
Forfar Athletic
East Fife
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L2
|
East Fife
Spartans
East Fife
Spartans
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
Edinburgh City
East Fife
Edinburgh City
East Fife
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO L2
|
East Fife
Stranraer
East Fife
Stranraer
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO L2
|
Clyde
East Fife
Clyde
East Fife
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Peterhead |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Peterhead
|
7 Ngày |
SCO BC
|
Peterhead
Aberdeen U21
|
10 Ngày |
SCO L1
|
Queen of South
Peterhead
|
14 Ngày |
East Fife |
||
---|---|---|
SCO L1
|
East Fife
Alloa Athletic
|
7 Ngày |
SCO BC
|
East Fife
Hearts(Dự bị)
|
10 Ngày |
SCO L1
|
Hamilton FC
East Fife
|
14 Ngày |