Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 36 | 7 | 28% |
Chủ | 18 | 6 | 3 | 9 | -12 | 21 | 9 | 33% |
Khách | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | 8 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 13 | 14 | -9 | 40 | 8 | 25% |
Chủ | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | 9 | 22% |
Khách | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | 7 | 28% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO L1
|
Montrose
Hamilton FC
Montrose
Hamilton FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO L1
|
Hamilton FC
Montrose
Hamilton FC
Montrose
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Montrose
Hamilton FC
Montrose
Hamilton FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO L1
|
Hamilton FC
Montrose
Hamilton FC
Montrose
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Hamilton FC
Dumbarton
Hamilton FC
Dumbarton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO LC
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Hamilton FC
Hearts
Hamilton FC
Hearts
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
Stirling Albion
Hamilton FC
Stirling Albion
Hamilton FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Livingston
Hamilton FC
Livingston
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Hamilton FC
Partick Thistle
Hamilton FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Airdrie United
Hamilton FC
Airdrie United
Hamilton FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Falkirk
Hamilton FC
Falkirk
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Dunfermline
Hamilton FC
Dunfermline
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Hamilton FC
Greenock Morton
Hamilton FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Queen's Park
Hamilton FC
Queen's Park
Hamilton FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCOFAC
|
St. Johnstone
Hamilton FC
St. Johnstone
Hamilton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Ayr Utd.
Hamilton FC
Ayr Utd.
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Montrose
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Dundee
Montrose
Dundee
Montrose
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO LC
|
Montrose
Airdrie United
Montrose
Airdrie United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO LC
|
Montrose
Bonnyrigg Rose
Montrose
Bonnyrigg Rose
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Alloa Athletic
Montrose
Alloa Athletic
Montrose
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Civil Service Strollers FC
Montrose
Civil Service Strollers FC
Montrose
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Montrose
Huntly
Montrose
Huntly
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Montrose
Deveronvale
Montrose
Deveronvale
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Forfar Athletic
Montrose
Forfar Athletic
Montrose
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Montrose
Inverness C.T.
Montrose
Inverness C.T.
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Alloa Athletic
Montrose
Alloa Athletic
Montrose
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO L1
|
Montrose
Dumbarton
Montrose
Dumbarton
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Queen of South
Montrose
Queen of South
Montrose
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO L1
|
Montrose
Arbroath
Montrose
Arbroath
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
Montrose
Stenhousemuir
Montrose
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Montrose
Annan Athletic
Montrose
Annan Athletic
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Montrose
Cove Rangers
Montrose
Cove Rangers
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Montrose
Kelty Hearts
Montrose
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Montrose
Inverness C.T.
Montrose
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Montrose
Queen of South
Montrose
Queen of South
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO L1
|
Dumbarton
Montrose
Dumbarton
Montrose
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hamilton FC |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Queen of South
Hamilton FC
|
7 Ngày |
SCO BC
|
Hamilton FC
Motherwell FC U21
|
10 Ngày |
SCO L1
|
Hamilton FC
East Fife
|
14 Ngày |
Montrose |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Montrose
Kelty Hearts
|
7 Ngày |
SCO BC
|
Montrose
Dundee U21
|
10 Ngày |
SCO L1
|
Cove Rangers
Montrose
|
14 Ngày |