



5
1
Hết
5 - 1
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | 12 | 24% |
Chủ | 16 | 5 | 2 | 9 | -8 | 17 | 12 | 31% |
Khách | 17 | 3 | 3 | 11 | -17 | 12 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | 4 | 42% |
Chủ | 18 | 8 | 8 | 2 | 10 | 32 | 5 | 44% |
Khách | 18 | 7 | 2 | 9 | -5 | 23 | 4 | 39% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCOFAC
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
|
2.5
T
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
|
2/2.5
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
SCO PR
|
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
2.5
X
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
SCOFAC
|
St. Johnstone
Partick Thistle
St. Johnstone
Partick Thistle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Johnstone
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
St. Johnstone
Elgin
St. Johnstone
Elgin
|
40 | 80 | 40 | 80 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
St. Johnstone
Raith Rovers
St. Johnstone
Raith Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
St. Johnstone
Dundee United
St. Johnstone
Dundee United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
East Kilbride
St. Johnstone
East Kilbride
St. Johnstone
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
St. Johnstone
Falkirk
St. Johnstone
Falkirk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Forfar Athletic
St. Johnstone
Forfar Athletic
St. Johnstone
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
Dundee
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO PR
|
Hearts
St. Johnstone
Hearts
St. Johnstone
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Kilmarnock
St. Johnstone
Kilmarnock
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
Motherwell FC
St. Johnstone
Motherwell FC
St. Johnstone
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCOFAC
|
St. Johnstone(N)
Celtic
St. Johnstone(N)
Celtic
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO PR
|
Dundee United
St. Johnstone
Dundee United
St. Johnstone
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Celtic
St. Johnstone
Celtic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO PR
|
Hibernian FC
St. Johnstone
Hibernian FC
St. Johnstone
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Aberdeen
St. Johnstone
Aberdeen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCOFAC
|
Livingston
St. Johnstone
Livingston
St. Johnstone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO PR
|
Dundee
St. Johnstone
Dundee
St. Johnstone
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO PR
|
St. Johnstone
Ross County
St. Johnstone
Ross County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Partick Thistle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Ross County
Partick Thistle
Ross County
Partick Thistle
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Partick Thistle
Queen of South
Partick Thistle
Queen of South
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO LC
|
Partick Thistle
Stranraer
Partick Thistle
Stranraer
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Edinburgh City
Partick Thistle
Edinburgh City
Partick Thistle
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Partick Thistle
Inverness C.T.
Partick Thistle
Inverness C.T.
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
Glenafton Athletic FC
Partick Thistle
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SCO CH
|
Livingston
Partick Thistle
Livingston
Partick Thistle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Livingston
Partick Thistle
Livingston
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Ayr Utd.
Partick Thistle
Ayr Utd.
Partick Thistle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Ayr Utd.
Partick Thistle
Ayr Utd.
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Livingston
Partick Thistle
Livingston
Partick Thistle
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Falkirk
Partick Thistle
Falkirk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Dunfermline
Partick Thistle
Dunfermline
Partick Thistle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Hamilton FC
Partick Thistle
Hamilton FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Airdrie United
Partick Thistle
Airdrie United
Partick Thistle
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Partick Thistle
Greenock Morton
Partick Thistle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Raith Rovers
Partick Thistle
Raith Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Ayr Utd.
Partick Thistle
Ayr Utd.
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO CH
|
Queen's Park
Partick Thistle
Queen's Park
Partick Thistle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Livingston
Partick Thistle
Livingston
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Chấn thương
2 | Bozo Mikulic |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
St. Johnstone |
||
---|---|---|
SCO CH
|
Ross County
St. Johnstone
|
7 Ngày |
SCO CH
|
St. Johnstone
Arbroath
|
21 Ngày |
SCO CH
|
St. Johnstone
Greenock Morton
|
28 Ngày |
Partick Thistle |
||
---|---|---|
SCO CH
|
Partick Thistle
Greenock Morton
|
7 Ngày |
SCO CH
|
Ross County
Partick Thistle
|
21 Ngày |
SCO CH
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
28 Ngày |