Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
04 | 04 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
Sporting Charleroi
St.-Truidense VV
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Charleroi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Hammarby
Sporting Charleroi
Hammarby
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Utrecht
Sporting Charleroi
FC Utrecht
Sporting Charleroi
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SC Heerenveen
Sporting Charleroi
SC Heerenveen
Sporting Charleroi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
Sporting Charleroi
Royal FC Liege
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sporting Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
Sporting Charleroi
Red Star Waasland-Beveren
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
RAEC Bergen Mons
Sporting Charleroi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Westerlo
Sporting Charleroi
Westerlo
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Standard Liege
Sporting Charleroi
Standard Liege
Sporting Charleroi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Westerlo
Sporting Charleroi
Westerlo
Sporting Charleroi
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Standard Liege
Sporting Charleroi
Standard Liege
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
Oud Heverlee Leuven
Sporting Charleroi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Sporting Charleroi
Club Brugge
Sporting Charleroi
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
St.-Truidense VV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
St.-Truidense VV(N)
Al-Qadasiya
St.-Truidense VV(N)
Al-Qadasiya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
St.-Truidense VV
MVV Maastricht
St.-Truidense VV
MVV Maastricht
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Fortuna Sittard
St.-Truidense VV
Fortuna Sittard
St.-Truidense VV
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Westerlo
St.-Truidense VV
Westerlo
St.-Truidense VV
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Thes Sport
St.-Truidense VV
Thes Sport
St.-Truidense VV
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
KSK Hasselt
St.-Truidense VV
KSK Hasselt
St.-Truidense VV
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Zepperen
St.-Truidense VV
Zepperen
St.-Truidense VV
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
BEL D1
|
Kortrijk
St.-Truidense VV
Kortrijk
St.-Truidense VV
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
K.F.C.O.Wilrijk
St.-Truidense VV
K.F.C.O.Wilrijk
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Kortrijk
St.-Truidense VV
Kortrijk
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
St.-Truidense VV
K.F.C.O.Wilrijk
St.-Truidense VV
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
Oud Heverlee Leuven
St.-Truidense VV
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
K.F.C.O.Wilrijk
St.-Truidense VV
K.F.C.O.Wilrijk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Kortrijk
St.-Truidense VV
Kortrijk
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
St.-Truidense VV
KV Mechelen
St.-Truidense VV
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Club Brugge
St.-Truidense VV
Club Brugge
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
FC Dender
St.-Truidense VV
FC Dender
St.-Truidense VV
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Kevin Van Damme |
Điều khiển Sporting Charleroi | 3 T 4 H 3 B |
Điều khiển St.-Truidense VV | 5 T 2 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 22
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Sporting Charleroi |
||
---|---|---|
BEL D1
|
La Louviere
Sporting Charleroi
|
7 Ngày |
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
|
14 Ngày |
BEL D1
|
Genk
Sporting Charleroi
|
20 Ngày |
St.-Truidense VV |
||
---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
FC Dender
|
5 Ngày |
BEL D1
|
St.-Truidense VV
La Louviere
|
14 Ngày |
BEL D1
|
Zulte Waregem
St.-Truidense VV
|
20 Ngày |