Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
01 | 01 | 05 | 05 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL Cup
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
20 | 20 | 42 | 42 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
|
2.5
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1.5/2
T
|
3
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cercle Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
FC Dender
Cercle Brugge
FC Dender
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nice
Cercle Brugge
Nice
Cercle Brugge
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
AS Monaco
Cercle Brugge
AS Monaco
Cercle Brugge
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Utrecht
Cercle Brugge
FC Utrecht
Cercle Brugge
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Westerlo
Cercle Brugge
Westerlo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Anderlecht
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Hacken
Anderlecht
Hacken
Anderlecht
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
Westerlo
Anderlecht
Westerlo
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Anderlecht
Hacken
Anderlecht
Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Anderlecht
FC Dender
Anderlecht
FC Dender
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
FC Dordrecht 90
Anderlecht(N)
FC Dordrecht 90
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
Rakow Czestochowa
Anderlecht(N)
Rakow Czestochowa
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Anderlecht
Aris Salonica
Anderlecht
Aris Salonica
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Anderlecht(N)
AEK Larnaca
Anderlecht(N)
AEK Larnaca
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
BEL D1
|
Genk
Anderlecht
Genk
Anderlecht
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Club Brugge
Anderlecht
Club Brugge
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL Cup
|
Club Brugge(N)
Anderlecht
Club Brugge(N)
Anderlecht
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Gent
Anderlecht
Gent
Anderlecht
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Gent
Anderlecht
Gent
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
Genk
Anderlecht
Genk
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Club Brugge
Anderlecht
Club Brugge
Anderlecht
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Wesli De Cremer |
Điều khiển Cercle Brugge | 3 T 1 H 6 B |
Điều khiển Anderlecht | 4 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
23 | Heriberto Jurado | Killian Sardella | 54 |
99 | Abdoul Ouattara | Ilay Camara | 7 |
Cedric Hatenboer | 8 | ||
Zoumana Keita | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 6.4 | 3.0 |
1 | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Cercle Brugge |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Club Brugge
Cercle Brugge
|
6 Ngày |
BEL D1
|
Cercle Brugge
Westerlo
|
14 Ngày |
BEL D1
|
Standard Liege
Cercle Brugge
|
20 Ngày |
Anderlecht |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Anderlecht
FC Sheriff
|
4 Ngày |
BEL D1
|
Anderlecht
Zulte Waregem
|
7 Ngày |
UEFA ECL
|
FC Sheriff
Anderlecht
|
11 Ngày |