Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
BEL D1
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
|
BEL D1
|
La Louviere
Gent
La Louviere
Gent
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
BEL D1
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
|
BEL D1
|
La Louviere
Gent
La Louviere
Gent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BEL D1
|
La Louviere
Gent
La Louviere
Gent
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
BEL D1
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Gent
St.-Truidense VV
Gent
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Feyenoord Rotterdam(N)
Gent
Feyenoord Rotterdam(N)
Gent
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gent
AZ Alkmaar
Gent
AZ Alkmaar
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
Gent
KV Zelzate
Gent
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Genk
Gent
Genk
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Club Brugge
Gent
Club Brugge
Gent
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Anderlecht
Gent
Anderlecht
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Gent
Anderlecht
Gent
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Gent
Genk
Gent
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Gent
Kortrijk
Gent
Kortrijk
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Genk
Gent
Genk
Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis
Gent
Real Betis
Gent
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
La Louviere
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
La Louviere
Standard Liege
La Louviere
Standard Liege
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
La Louviere
Union Royale Namur
La Louviere
Union Royale Namur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
La Louviere
SC Lokeren-Temse
La Louviere
SC Lokeren-Temse
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
KV Mechelen(N)
La Louviere
KV Mechelen(N)
La Louviere
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tubize
La Louviere
Tubize
La Louviere
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
La Louviere
FC Differdange 03
La Louviere
FC Differdange 03
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
La Louviere
KVSK Lommel
La Louviere
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Francs Borains
La Louviere
Francs Borains
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Genk II
La Louviere
Genk II
La Louviere
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Lierse
La Louviere
Lierse
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
La Louviere
Royal FC Liege
La Louviere
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
La Louviere
AS Eupen
La Louviere
AS Eupen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
La Louviere
Patro Eisden
La Louviere
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Seraing United
La Louviere
Seraing United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
SC Lokeren-Temse
La Louviere
SC Lokeren-Temse
La Louviere
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
La Louviere
Zulte Waregem
La Louviere
Zulte Waregem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
La Louviere
Club Brugge Ⅱ
La Louviere
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
La Louviere
Anderlecht II
La Louviere
Anderlecht II
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
La Louviere
Red Star Waasland-Beveren
La Louviere
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nathan Verboomen |
Điều khiển Gent | 6 T 0 H 4 B |
Điều khiển La Louviere | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
13 | Stefan Mitrovic | ||
21 | Max Dean |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
22 Tổng số mất bàn 12
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Gent |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
|
7 Ngày |
BEL D1
|
KV Mechelen
Gent
|
14 Ngày |
BEL D1
|
Anderlecht
Gent
|
22 Ngày |
La Louviere |
||
---|---|---|
BEL D1
|
La Louviere
Sporting Charleroi
|
8 Ngày |
BEL D1
|
St.-Truidense VV
La Louviere
|
15 Ngày |
BEL D1
|
La Louviere
Saint Gilloise
|
22 Ngày |