Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
21 | 21 | 51 | 51 |
3.5
B
T
|
4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-2/2.5
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-1.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
03 | 03 | 23 | 23 |
-1.5/2
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Puebla (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Puebla (W)
Juarez FC (W)
Puebla (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 15 | 14 | 15 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Toluca (W)
Puebla (W)
Toluca (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Tijuana Nữ
Puebla (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Puebla (W)
Queretaro (W)
Puebla (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Leon (W)
Puebla (W)
Leon (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Puebla (W)
Juarez FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Monterrey (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
Monterrey (W)
Leon (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Monterrey (W)
Atlas (W)
Monterrey (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Monterrey (W)
Club America (W)
Monterrey (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
27 Tổng số mất bàn 14
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Puebla (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
|
10 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
15 Ngày |
Monterrey (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
9 Ngày |
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
|
13 Ngày |