Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 40 | 70 | 70 |
3.5/4
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-4
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-4/4.5
B
T
|
5
2
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 30 | 60 | 60 |
5
T
T
|
6
2.5
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
4/4.5
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
05 | 05 | 08 | 08 |
-2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
23 | 23 | 24 | 24 |
-3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
11 | 11 | 22 | 22 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mazatlan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 0 8 | 01 | 0 8 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
Toluca (W)
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 34
-
0.6 Trung bình mất bàn 3.4
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Tigres |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
11 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
14 Ngày |
Mazatlan FC (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
7 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
17 Ngày |