Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
HUN LC
|
MTK Hungaria FC(N)
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC(N)
Debreceni VSC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Debreceni VSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D1
|
Zalaegerszeg TE
Debreceni VSC
Zalaegerszeg TE
Debreceni VSC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Debreceni VSC
CSM Satu Mare
Debreceni VSC
CSM Satu Mare
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Debreceni VSC
FK Kosice
Debreceni VSC
FK Kosice
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
SK Sigma Olomouc(N)
Debreceni VSC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Debreceni VSC
CFR Cluj
Debreceni VSC
CFR Cluj
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Debreceni VSC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Fehervar Videoton
Debreceni VSC
Fehervar Videoton
Debreceni VSC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Paksi SE
Debreceni VSC
Paksi SE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Puskas Akademia Fehervar
Debreceni VSC
Puskas Akademia Fehervar
Debreceni VSC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Nyiregyhaza
Debreceni VSC
Nyiregyhaza
Debreceni VSC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Zalaegerszeg TE
Debreceni VSC
Zalaegerszeg TE
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D1
|
Ujpesti TE
Debreceni VSC
Ujpesti TE
Debreceni VSC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Diosgyor VTK
Debreceni VSC
Diosgyor VTK
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D1
|
Kecskemeti TE
Debreceni VSC
Kecskemeti TE
Debreceni VSC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D1
|
ETO Gyori FC
Debreceni VSC
ETO Gyori FC
Debreceni VSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Ferencvarosi TC
Debreceni VSC
Ferencvarosi TC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Fehervar Videoton
Debreceni VSC
Fehervar Videoton
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D1
|
Paksi SE
Debreceni VSC
Paksi SE
Debreceni VSC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
Puskas Akademia Fehervar
Debreceni VSC
Puskas Akademia Fehervar
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MTK Hungaria FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC
KFC Komarno
MTK Hungaria FC
KFC Komarno
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC(N)
Soroksar
MTK Hungaria FC(N)
Soroksar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
CS Universitatea Craiova(N)
MTK Hungaria FC
CS Universitatea Craiova(N)
MTK Hungaria FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
MTK Hungaria FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Mura 05
MTK Hungaria FC
NK Mura 05
MTK Hungaria FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
NK Olimpija Ljubljana
MTK Hungaria FC
NK Olimpija Ljubljana
MTK Hungaria FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Ujpesti TE
MTK Hungaria FC
Ujpesti TE
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Diosgyor VTK
MTK Hungaria FC
Diosgyor VTK
MTK Hungaria FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN D1
|
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
Debreceni VSC
MTK Hungaria FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN Cup
|
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
Ferencvarosi TC
MTK Hungaria FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D1
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria FC
Fehervar Videoton
MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Paksi SE
MTK Hungaria FC
Paksi SE
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
Puskas Akademia Fehervar
MTK Hungaria FC
Puskas Akademia Fehervar
MTK Hungaria FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
HUN Cup
|
MTK Hungaria FC
Fehervar Videoton
MTK Hungaria FC
Fehervar Videoton
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
ETO Gyori FC
MTK Hungaria FC
ETO Gyori FC
MTK Hungaria FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Nyiregyhaza
MTK Hungaria FC
Nyiregyhaza
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Debreceni VSC |
||
---|---|---|
HUN D1
|
Kazincbarcika
Debreceni VSC
|
8 Ngày |
HUN D1
|
Debreceni VSC
Nyiregyhaza
|
15 Ngày |
HUN D1
|
Puskas Akademia Fehervar
Debreceni VSC
|
22 Ngày |
MTK Hungaria FC |
||
---|---|---|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Diosgyor VTK
|
8 Ngày |
HUN D1
|
ETO Gyori FC
MTK Hungaria FC
|
15 Ngày |
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Paksi SE
|
22 Ngày |