



3
0
Hết
3 - 0
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
00 | 00 | 70 | 70 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
12 | 12 | 16 | 16 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
40 | 40 | 50 | 50 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
43 | 43 | 73 | 73 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brechin City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Keith
Brechin City
Keith
Brechin City
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Cove Rangers
Brechin City
Cove Rangers
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Spartans
Brechin City
Spartans
Brechin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO LC
|
Queen's Park
Brechin City
Queen's Park
Brechin City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Brechin City
Falkirk
Brechin City
Falkirk
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee
Brechin City
Dundee
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Brechin City
Dundee United
Brechin City
Dundee United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Lossiemouth FC
Brechin City
Lossiemouth FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Nairn County
Brechin City
Nairn County
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Brechin City
Formartine United
Brechin City
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Forres Mechanics
Brechin City
Forres Mechanics
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Brechin City
Inverurie Loco Works
Brechin City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Brechin City
Brora Rangers
Brechin City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Turriff United
Brechin City
Turriff United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO HL
|
Deveronvale
Brechin City
Deveronvale
Brechin City
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Clachnacuddin
Brechin City
Clachnacuddin
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Rothes
Brechin City
Rothes
Brechin City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Brechin City
Keith
Brechin City
Keith
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Strathspey Thistle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Turriff United
Strathspey Thistle
Turriff United
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Strathspey Thistle
Fraserburgh
Strathspey Thistle
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Huntly
Strathspey Thistle
Huntly
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Strathspey Thistle
Banks o Dee
Strathspey Thistle
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Nairn County
Strathspey Thistle
Nairn County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Strathspey Thistle
Brora Rangers
Strathspey Thistle
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Strathspey Thistle
Formartine United
Strathspey Thistle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SCO HL
|
Lossiemouth FC
Strathspey Thistle
Lossiemouth FC
Strathspey Thistle
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Strathspey Thistle
Forres Mechanics
Strathspey Thistle
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
24 Tổng số mất bàn 24
-
2.4 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4.7 | 1.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.1 |
3 trận sắp tới
Brechin City |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Rothes
Brechin City
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Banks o Dee
Brechin City
|
11 Ngày |
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
14 Ngày |
Strathspey Thistle |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Banks o Dee
|
7 Ngày |
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
11 Ngày |
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Deveronvale
|
14 Ngày |