



5
0
Hết
5 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 4 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -13 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Yancheng Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Yancheng Team
Nantong Team
Yancheng Team
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Zhenjiang Team
Yancheng Team
Zhenjiang Team
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Yancheng Team
Suqian Team
Yancheng Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Taizhou Team
Yancheng Team
Taizhou Team
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yancheng Team
Xuzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Changzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Changzhou Team
Xuzhou Team
Changzhou Team
Xuzhou Team
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Changzhou Team
Huaian Team
Changzhou Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Nanjing Team
Changzhou Team
Nanjing Team
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Changzhou Team
Wuxi Team
Changzhou Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Yangzhou Team
Changzhou Team
Yangzhou Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Changzhou Team
Nantong Team
Changzhou Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Lianyungang Team
Changzhou Team
Lianyungang Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
67% TL thắng 0%
-
17% TL hòa 14%
-
17% TL thua 86%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Yancheng Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Nanjing Team
Yancheng Team
|
14 Ngày |
JSCL
|
Yancheng Team
Wuxi Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Suzhou Team
Yancheng Team
|
35 Ngày |
Changzhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Changzhou Team
Zhenjiang Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Taizhou Team
Changzhou Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Changzhou Team
Suqian Team
|
41 Ngày |