So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lianyungang Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Suqian Team
Lianyungang Team
Suqian Team
Lianyungang Team
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Suzhou Team
Lianyungang Team
Suzhou Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Lianyungang Team
Xuzhou Team
Lianyungang Team
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Lianyungang Team
Changzhou Team
Lianyungang Team
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Taizhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Taizhou Team
Suqian Team
Taizhou Team
Suqian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Taizhou Team
Zhenjiang Team
Taizhou Team
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Xuzhou Team
Taizhou Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Taizhou Team
Yangzhou Team
Taizhou Team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Nantong Team
Taizhou Team
Nantong Team
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Taizhou Team
Yancheng Team
Taizhou Team
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Wuxi Team
Taizhou Team
Wuxi Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
33% TL thắng 43%
-
33% TL hòa 14%
-
33% TL thua 43%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Lianyungang Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Lianyungang Team
|
14 Ngày |
JSCL
|
Lianyungang Team
Yangzhou Team
|
28 Ngày |
JSCL
|
Wuxi Team
Lianyungang Team
|
34 Ngày |
Taizhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Suzhou Team
Taizhou Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Taizhou Team
Changzhou Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Huaian Team
Taizhou Team
|
35 Ngày |