So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | 10 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Suqian Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Taizhou Team
Suqian Team
Taizhou Team
Suqian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Lianyungang Team
Suqian Team
Lianyungang Team
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Suqian Team
Nantong Team
Suqian Team
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Yancheng Team
Suqian Team
Yancheng Team
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Suqian Team
Zhenjiang Team
Suqian Team
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Xuzhou Team
Suqian Team
Xuzhou Team
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Suqian Team
Suzhou Team
Suqian Team
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Wuxi Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Wuxi Team
Huaian Team
Wuxi Team
Huaian Team
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Wuxi Team
Yangzhou Team
Wuxi Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Changzhou Team
Wuxi Team
Changzhou Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Wuxi Team
Nanjing Team
Wuxi Team
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Suzhou Team
Wuxi Team
Suzhou Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Wuxi Team
Taizhou Team
Wuxi Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
14% TL thắng 33%
-
43% TL hòa 17%
-
43% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Suqian Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Suqian Team
Huaian Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Changzhou Team
Suqian Team
|
41 Ngày |
JSCL
|
Suqian Team
Yangzhou Team
|
48 Ngày |
Wuxi Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Wuxi Team
Xuzhou Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Yancheng Team
Wuxi Team
|
27 Ngày |
JSCL
|
Wuxi Team
Lianyungang Team
|
34 Ngày |