Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 30 | 1 | 60% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 2 | 27 | 4 | 57% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 19 | 2 | 75% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
|
30 | 30 | 32 | 32 |
-1.5/2
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VPS Vaasa-j
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
VPS Vaasa-j
Jakobstads Bollklubb
VPS Vaasa-j
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
OsPa
VPS Vaasa-j
OsPa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
JS Hercules
VPS Vaasa-j
JS Hercules
|
30 | 80 | 30 | 80 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
VIFK Vaasa
VPS Vaasa-j
VIFK Vaasa
VPS Vaasa-j
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
GBK Kokkola
VPS Vaasa-j
GBK Kokkola
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
SJK Akatemia B
VPS Vaasa-j
SJK Akatemia B
VPS Vaasa-j
|
32 | 52 | 32 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
SJK Akatemia B
VPS Vaasa-j
SJK Akatemia B
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
Jakobstads Bollklubb
VPS Vaasa-j
Jakobstads Bollklubb
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
OsPa
VPS Vaasa-j
OsPa
VPS Vaasa-j
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
JS Hercules
VPS Vaasa-j
JS Hercules
VPS Vaasa-j
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FIN CUP
|
VPS Vaasa-j
GBK Kokkola
VPS Vaasa-j
GBK Kokkola
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
VIFK Vaasa
VPS Vaasa-j
VIFK Vaasa
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
Kuopion Elo
VPS Vaasa-j
Kuopion Elo
|
60 | 90 | 60 | 90 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GBK Kokkola
VPS Vaasa-j
GBK Kokkola
VPS Vaasa-j
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
OTP
VPS Vaasa-j
OTP
VPS Vaasa-j
|
02 | 18 | 02 | 18 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
FC Vaajakoski
VPS Vaasa-j
FC Vaajakoski
VPS Vaasa-j
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
P-Iirot
VPS Vaasa-j
P-Iirot
VPS Vaasa-j
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TP47 Tornio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
JS Hercules
TP47 Tornio
JS Hercules
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
4.5/5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
VIFK Vaasa
TP47 Tornio
VIFK Vaasa
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
TP47 Tornio
Jakobstads Bollklubb
TP47 Tornio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
SJK Akatemia B
TP47 Tornio
SJK Akatemia B
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
OsPa
TP47 Tornio
OsPa
|
10 | 5 4 | 10 | 5 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN D3 A
|
GBK Kokkola
TP47 Tornio
GBK Kokkola
TP47 Tornio
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Narpes Kraft
TP47 Tornio
Narpes Kraft
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
TP47 Tornio
VPS Vaasa-j
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
JS Hercules
TP47 Tornio
JS Hercules
TP47 Tornio
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Kuopion Elo
TP47 Tornio
Kuopion Elo
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
VIFK Vaasa
TP47 Tornio
VIFK Vaasa
TP47 Tornio
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Jakobstads Bollklubb
TP47 Tornio
Jakobstads Bollklubb
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
FIN D3 A
|
SJK Akatemia B
TP47 Tornio
SJK Akatemia B
TP47 Tornio
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
OsPa
TP47 Tornio
OsPa
TP47 Tornio
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
OsPa
TP47 Tornio
OsPa
TP47 Tornio
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
SJK Akatemia B
TP47 Tornio
SJK Akatemia B
TP47 Tornio
|
30 | 9 2 | 30 | 9 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Narpes Kraft
TP47 Tornio
Narpes Kraft
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Kuopion Elo
TP47 Tornio
Kuopion Elo
TP47 Tornio
|
23 | 3 5 | 23 | 3 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Jakobstads Bollklubb
TP47 Tornio
Jakobstads Bollklubb
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GBK Kokkola
TP47 Tornio
GBK Kokkola
TP47 Tornio
|
11 | 7 1 | 11 | 7 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 30
-
2.5 Trung bình ghi bàn 3
-
13 Tổng số mất bàn 24
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.4
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 12.0 | 3.8 |
11 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 11.7 | 5.5 |
3 trận sắp tới
VPS Vaasa-j |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
|
14 Ngày |
TP47 Tornio |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
TP47 Tornio
|
7 Ngày |
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
GBK Kokkola
|
14 Ngày |