Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 2 | 9 | -5 | 14 | 8 | 27% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 12 | 4 | 57% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -12 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | 7 | 40% |
Chủ | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | 2 | 62% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
HPS
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PPJ Akatemia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
PPJ Akatemia
Ilves Tampere II
PPJ Akatemia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
MuSa
PPJ Akatemia
MuSa
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
NJS
PPJ Akatemia
NJS
PPJ Akatemia
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
TPV Tampere
PPJ Akatemia
TPV Tampere
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
31 | 62 | 31 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Ilves Tampere II
PPJ Akatemia
Ilves Tampere II
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MuSa
PPJ Akatemia
MuSa
PPJ Akatemia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
NJS
PPJ Akatemia
NJS
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
EsPa
PPJ Akatemia
EsPa
PPJ Akatemia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
HJS Akatemia
PPJ Akatemia
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
PPJ Akatemia
TPV Tampere
PPJ Akatemia
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
P-Iirot
PPJ Akatemia
P-Iirot
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Ponnistajat
PPJ Akatemia
Ponnistajat
PPJ Akatemia
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Honka
PPJ Akatemia
Honka
PPJ Akatemia
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
INT CF
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
PPJ Akatemia
KaPa Helsinki
PPJ Akatemia
KaPa Helsinki
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
P-Iirot
HPS
P-Iirot
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Ilves Tampere II
HPS
Ilves Tampere II
HPS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
Atlantis II
HPS
Atlantis II
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
MuSa
HPS
MuSa
HPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
HPS
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
NJS
HPS
NJS
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HPS
TPV Tampere
HPS
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
HPS
PPJ Akatemia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
HPS
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HPS
P-Iirot
HPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
Ilves Tampere II
HPS
Ilves Tampere II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
HPS
Atlantis II
HPS
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
MuSa
HPS
MuSa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
HPS
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
HPS
KaPa Helsinki
HPS
KaPa Helsinki
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
EsPa
HPS
EsPa
HPS
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
X
|
Finland K
|
HPS
MPS Atletico Malmi
HPS
MPS Atletico Malmi
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
LPS Helsinki
HPS
LPS Helsinki
HPS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
HPS
Valtti
HPS
Valtti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
4 | 2 | 9 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
6 | 2 | 7 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
21 Tổng số mất bàn 16
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
3 trận sắp tới
PPJ Akatemia |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Atlantis II
PPJ Akatemia
|
8 Ngày |
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
15 Ngày |
HPS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
TPV Tampere
|
7 Ngày |
FIN D3 A
|
NJS
HPS
|
15 Ngày |