Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | 7 | 33% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 6 | 43% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 3 | 11 | -44 | 6 | 9 | 7% |
Chủ | 8 | 0 | 3 | 5 | -23 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -21 | 3 | 9 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HAPK
GrIFK
HAPK
GrIFK
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-2.5/3
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
GrIFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
PuiU
GrIFK
PuiU
GrIFK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
GrIFK
Vantaa
GrIFK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
JPS
GrIFK
JPS
GrIFK
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Mypa
GrIFK
Mypa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PEPO
GrIFK
PEPO
GrIFK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Honka
GrIFK
Honka
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
GrIFK
FC Vaajakoski
GrIFK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
GrIFK
HAPK
GrIFK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PuiU
GrIFK
PuiU
|
11 | 63 | 11 | 63 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
JPS
GrIFK
JPS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
GrIFK
Mypa
GrIFK
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PEPO
GrIFK
PEPO
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
GrIFK
IFK Mariehamn
GrIFK
IFK Mariehamn
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
NJS
GrIFK
NJS
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
GrIFK
Lahden Reipas
GrIFK
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
GrIFK
Atlantis II
GrIFK
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
GrIFK
PEPO
GrIFK
PEPO
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HAPK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
HAPK
FC Vaajakoski
HAPK
FC Vaajakoski
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Honka
HAPK
Honka
HAPK
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
FIN D3 A
|
HAPK
JPS
HAPK
JPS
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HAPK
Lahden Reipas
HAPK
Lahden Reipas
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
HAPK
PEPO
HAPK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
PuiU
HAPK
PuiU
HAPK
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HAPK
Mypa
HAPK
Mypa
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
HAPK
Vantaa
HAPK
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
HAPK
GrIFK
HAPK
GrIFK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
FIN CUP
|
HAPK
Oulun LS
HAPK
Oulun LS
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
HAPK
FC Vaajakoski
HAPK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
Honka
HAPK
Honka
|
14 | 1 12 | 14 | 1 12 |
|
|
FIN D3 A
|
JPS
HAPK
JPS
HAPK
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
NiemU
HAPK
NiemU
HAPK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
HAPK
Lahden Reipas
HAPK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
PEPO
HAPK
PEPO
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HAPK
PuiU
HAPK
PuiU
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
Kyparamaki
HAPK
Kyparamaki
HAPK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Finland K
|
HAPK
PeKa
HAPK
PeKa
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Kultsu
HAPK
Kultsu
HAPK
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
5 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
1 | 3 | 11 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 8
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.8
-
19 Tổng số mất bàn 37
-
1.9 Trung bình mất bàn 3.7
-
30% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
3 trận sắp tới
GrIFK |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
GrIFK
FC Vaajakoski
|
7 Ngày |
FIN D3 A
|
Honka
GrIFK
|
13 Ngày |
HAPK |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HAPK
Vantaa
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
Mypa
HAPK
|
13 Ngày |