



2
0
Hết
2 - 0
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | 8 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 9 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 7 | 11 | -14 | 16 | 11 | 14% |
Chủ | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | 12 | 9% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
11 | 11 | 41 | 41 |
-1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taian Tiankuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Wuxi Wugou
Taian Tiankuang
Wuxi Wugou
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CFC
|
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Hubei Chufengheli FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Wuxi Wugou
Hubei Chufengheli FC
Wuxi Wugou
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Lanzhou Longyuan Athletics
Hubei Chufengheli FC
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Hubei Chufengheli FC
Wuxi Wugou
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Hubei Chufengheli FC
Lanzhou Longyuan Athletics
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
6 | 5 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 7 | 10 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 24
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.4
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.3 | 3.0 |
19 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 2.8 |
15 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 3.0 |
13 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.8 | 3.2 |
12 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 3.8 |
11 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9.2 | 3.3 |
10 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.2 | 3.2 |
6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 11.0 | 2.3 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.2 | 3.8 |