Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | 19 | 21% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 40% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -11 | 3 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | 2 | 58% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | 2 | 60% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Goias
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
Goias
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Goias
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Amazonas FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Coritiba (PR)
Amazonas FC
Coritiba (PR)
Amazonas FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Paysandu (PA)
Amazonas FC
Paysandu (PA)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Botafogo SP
Amazonas FC
Botafogo SP
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Cuiaba
Amazonas FC
Cuiaba
Amazonas FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Atletico Paranaense
Amazonas FC
Atletico Paranaense
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Amazonas FC
Gremio Novorizontino
Amazonas FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Vila Nova (GO)
Amazonas FC
Vila Nova (GO)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Criciuma
Amazonas FC
Criciuma
Amazonas FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Athletic Club MG
Amazonas FC
Athletic Club MG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Amazonas FC
Chapecoense SC
Amazonas FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Operario PR
Amazonas FC
Operario PR
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D2
|
Volta Redonda
Amazonas FC
Volta Redonda
Amazonas FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
CRB
Amazonas FC
CRB
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
Remo Belem (PA)
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
Amazonas FC
Atletico Clube Goianiense
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Avai FC (SC)
Amazonas FC
Avai FC (SC)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
America MG
Amazonas FC
America MG
Amazonas FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Amazonas FC
Ferroviaria SP
Amazonas FC
Ferroviaria SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Amazonas FC
Goias
Amazonas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CA
|
Nacional(AM)
Amazonas FC
Nacional(AM)
Amazonas FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Goias
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D2
|
Goias
Remo Belem (PA)
Goias
Remo Belem (PA)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Gremio Novorizontino
Goias
Gremio Novorizontino
Goias
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Goias
Cuiaba
Goias
Cuiaba
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Atletico Paranaense
Goias
Atletico Paranaense
Goias
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Criciuma
Goias
Criciuma
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Chapecoense SC
Goias
Chapecoense SC
Goias
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Goias
Athletic Club MG
Goias
Athletic Club MG
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D2
|
CRB
Goias
CRB
Goias
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Goias
Volta Redonda
Goias
Volta Redonda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Atletico Clube Goianiense
Goias
Atletico Clube Goianiense
Goias
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Goias
Ferroviaria SP
Goias
Ferroviaria SP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
Paysandu (PA)
Goias
Paysandu (PA)
Goias
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Coritiba (PR)
Goias
Coritiba (PR)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D2
|
Goias
Avai FC (SC)
Goias
Avai FC (SC)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D2
|
Botafogo SP
Goias
Botafogo SP
Goias
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CV
|
Goias
Paysandu (PA)
Goias
Paysandu (PA)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D2
|
America MG
Goias
America MG
Goias
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
Goias
Vila Nova (GO)
Goias
Vila Nova (GO)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Operario PR
Goias
Operario PR
Goias
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA CV
|
Paysandu (PA)
Goias
Paysandu (PA)
Goias
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 10 |
6 | 1 | 3 |
Khách vs Last 10 |
5 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Yuri Elino Ferreira da Cruz |
Điều khiển Amazonas FC | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển Goias | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 4 | 2 | 4 | 4 | 1 | 5 | 10.3 | 4.3 |
18 | 6 | 0 | 4 | 5 | 3 | 2 | 10.8 | 4.8 |
17 | 3 | 1 | 6 | 6 | 2 | 2 | 9.1 | 5.0 |
16 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 10.5 | 5.6 |
15 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 5 | 9.7 | 5.0 |
14 | 3 | 0 | 7 | 5 | 1 | 4 | 10.4 | 4.3 |
13 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 10.9 | 4.9 |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 2 | 9.7 | 4.6 |
11 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | 10.5 | 4.7 |
10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 3 | 3 | 9.2 | 5.2 |
3 trận sắp tới
Amazonas FC |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Ferroviaria SP
Amazonas FC
|
6 Ngày |
BRA D2
|
Amazonas FC
America MG
|
13 Ngày |
BRA D2
|
Avai FC (SC)
Amazonas FC
|
21 Ngày |
Goias |
||
---|---|---|
BRA D2
|
Goias
Operario PR
|
7 Ngày |
BRA D2
|
Vila Nova (GO)
Goias
|
14 Ngày |
BRA D2
|
Goias
America MG
|
21 Ngày |