So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | 7 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 8 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | 3 | 38% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 6 | 19 | 1 | 75% |
Khách | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 20 | 22 | 22 |
1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO C
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
FC Gonio
Samgurali Tskh
FC Gonio
Samgurali Tskh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
|
00 | 45 | 00 | 45 |
|
|
GEO C
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gonio
Odishi 1919
FC Gonio
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 3 | 3 |
Khách vs Top 5 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Last 5 |
4 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7.6 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 5.4 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.4 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.2 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.0 | 4.0 |
11 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8.8 | 4.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
3 trận sắp tới
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
|
7 Ngày |
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
14 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
|
21 Ngày |
FC Metalurgi Rustavi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
7 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
14 Ngày |
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
21 Ngày |