



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 6 | 11 | -13 | 9 | 16 | 6% |
Chủ | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | 13 | 10% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 8 | 4 | 0 | 23 | 9 | 29% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | 6 | 44% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | 9 | 12% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Qingdao Red Lions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
|
22 | 34 | 22 | 34 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Jiangxi Liansheng
Qingdao Red Lions
Jiangxi Liansheng
Qingdao Red Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Dingnan Ganlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Suzhou Dongwu
Dingnan Ganlian
Suzhou Dongwu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Nanjing City
Dingnan Ganlian
Nanjing City
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Dingnan Ganlian
Yunnan Yukun
Dingnan Ganlian
Yunnan Yukun
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dingnan Ganlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangxi Pingguo
Dingnan Ganlian
Guangxi Pingguo
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Shanghai Second
Dingnan Ganlian
Shanghai Second
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 3 | 6 |
Khách vs Top 8 |
2 | 5 | 1 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 15
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
80% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 10.0 | 4.4 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Qingdao Red Lions |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
|
42 Ngày |
Dingnan Ganlian |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dingnan Ganlian
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dingnan Ganlian
|
34 Ngày |