



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | -11 | 17 | 14 | 22% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | 14 | 22% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -7 | 7 | 10 | 22% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | 11 | 33% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dongguan Guanlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dongguan Guanlian
Guangxi Pingguo
Dongguan Guanlian
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Nantong Zhiyun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Nanjing City
Nantong Zhiyun
Nanjing City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Wuxi Wugou
Nantong Zhiyun
Wuxi Wugou
Nantong Zhiyun
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Nantong Zhiyun
Nanjing City
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 6 |
Khách vs Last 8 |
4 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 10.0 | 4.4 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Dongguan Guanlian |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
|
42 Ngày |
Nantong Zhiyun |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
|
42 Ngày |