Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 28% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 13 | 25% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 5 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | 6 | 41% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 4 | 67% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Suzhou Dongwu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Suzhou Dongwu
Dingnan Ganlian
Suzhou Dongwu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
11 | 26 | 11 | 26 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
1
T
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Suzhou Dongwu
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Suzhou Dongwu
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Dalian Kun City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dalian Kun City
ShanXi Union
Dalian Kun City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dalian Kun City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Changchun Yatai
Dalian Kun City
Changchun Yatai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Yichun Weihu
Dalian Kun City
Yichun Weihu
Dalian Kun City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 2 |
Khách vs Last 8 |
6 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 10.0 | 4.4 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Suzhou Dongwu |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
|
42 Ngày |
Dalian Kun City |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Yanbian Longding
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dingnan Ganlian
|
34 Ngày |