



3
2
Hết
3 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 5 | 12 | -18 | 8 | 16 | 6% |
Chủ | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | 15 | 11% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | -10 | 20 | 13 | 33% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | 6 | 62% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -15 | 4 | 15 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Pingguo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Pingguo
Nanjing City
Guangxi Pingguo
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
ShanXi Union
Guangxi Pingguo
ShanXi Union
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Pingguo
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Pingguo
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dongguan Guanlian
Guangxi Pingguo
Dongguan Guanlian
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
Guangxi Pingguo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangxi Pingguo
Dingnan Ganlian
Guangxi Pingguo
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
Guangdong GZ-Power
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Haimen Codion
Guangxi Pingguo
Haimen Codion
Guangxi Pingguo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
Suzhou Dongwu
Guangxi Pingguo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Nanjing City
Guangxi Pingguo
Nanjing City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ShenZhen Juniors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
ShenZhen Juniors
Dingnan Ganlian
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
Suzhou Dongwu
ShenZhen Juniors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
Dalian Kun City
ShenZhen Juniors
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Guangdong Mingtu
ShenZhen Juniors
Guangdong Mingtu
ShenZhen Juniors
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
ShenZhen Juniors
Guangxi Pingguo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShenZhen Juniors
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShenZhen Juniors
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 15
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.6 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Guangxi Pingguo |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dingnan Ganlian
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Dalian Kun City
|
42 Ngày |
ShenZhen Juniors |
||
---|---|---|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren
|
7 Ngày |
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Nanjing City
ShenZhen Juniors
|
42 Ngày |