



0
3
Hết
0 - 3
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | 11 | 35% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | 8 | 62% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 12 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | 2 | 67% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ShanXi Union
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
ShanXi Union
Guangxi Pingguo
ShanXi Union
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dalian Kun City
ShanXi Union
Dalian Kun City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CFC
|
ShanXi Union
Yunnan Yukun
ShanXi Union
Yunnan Yukun
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
ShanXi Union
ShenZhen Juniors
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShanXi Union
Shanghai Jiading City Fight Fat
ShanXi Union
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
ShanXi Union
Wuhan Three Towns
ShanXi Union
Wuhan Three Towns
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShanXi Union
Yanbian Longding
ShanXi Union
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
ShanXi Union
Liaoning Tieren
ShanXi Union
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Hebei Gongfu
ShanXi Union
Hebei Gongfu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nanjing City
ShanXi Union
Nanjing City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CFC
|
Shenzhen 2028
ShanXi Union
Shenzhen 2028
ShanXi Union
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
ShanXi Union
Dingnan Ganlian
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chongqing Tonglianglong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shaanxi Northwest Juniors
Chongqing Tonglianglong
Shaanxi Northwest Juniors
Chongqing Tonglianglong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Top 8 |
6 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
6 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.6 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.5 |
3 trận sắp tới
ShanXi Union |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Nanjing City
ShanXi Union
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
ShanXi Union
|
15 Ngày |
CHA D1
|
ShanXi Union
Guangdong GZ-Power
|
21 Ngày |
Chongqing Tonglianglong |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
|
43 Ngày |