



2
2
Hết
2 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | 1 | 72% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | 2 | 89% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 18 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 3 | 5 | 7 | 30 | 4 | 53% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 10 | 44% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | 3 | 62% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Nanjing City
Liaoning Tieren
Nanjing City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
ShanXi Union
Liaoning Tieren
ShanXi Union
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
|
31 | 71 | 31 | 71 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Liaoning Tieren
Lanzhou Longyuan Athletics
Liaoning Tieren
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
Guangxi Pingguo
Liaoning Tieren
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Guangdong GZ-Power
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Yunnan Yukun
Guangdong GZ-Power
Yunnan Yukun
Guangdong GZ-Power
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Tianjin Jinmen Tiger
Guangdong GZ-Power
Tianjin Jinmen Tiger
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors
Guangdong GZ-Power
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangdong GZ-Power
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
Guangdong GZ-Power
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Chongqing Chunlei
Guangdong GZ-Power
Chongqing Chunlei
Guangdong GZ-Power
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
Dingnan Ganlian
Guangdong GZ-Power
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
Dalian Kun City
Guangdong GZ-Power
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
6 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.6 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Liaoning Tieren |
||
---|---|---|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
|
14 Ngày |
CHA D1
|
ShanXi Union
Liaoning Tieren
|
42 Ngày |
Guangdong GZ-Power |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
|
14 Ngày |
CHA D1
|
ShanXi Union
Guangdong GZ-Power
|
21 Ngày |