



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 4 | 5 | 4 | 31 | 3 | 50% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 12 | 27 | 1 | 90% |
Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | -8 | 4 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | 5 | 44% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 7 | 40% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Longding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShanXi Union
Yanbian Longding
ShanXi Union
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding
Shenzhen Jixiang
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Hebei Gongfu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFC
|
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Hebei Gongfu
ShanXi Union
Hebei Gongfu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
5 | 2 | 2 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
7 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.6 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
13 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8.5 | 4.3 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.6 | 3.6 |
11 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 5.0 |
10 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.3 | 3.6 |
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Yanbian Longding |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Yanbian Longding
|
7 Ngày |
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
42 Ngày |
Hebei Gongfu |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
ShanXi Union
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
|
42 Ngày |