



1
1
Hết
1 - 1
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 5 | 4 | -2 | 17 | 8 | 31% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | 4 | 54% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | 1 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Changchun RCB
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
32 | 32 | 44 | 44 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh(N)
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 42 | 42 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Changchun RCB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
|
04 | 16 | 04 | 16 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
5 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 0%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Changchun RCB |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
7 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
14 Ngày |
Nữ Beikong Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
6 Ngày |
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
13 Ngày |