



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 3 | 9 | -15 | 6 | 12 | 8% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 10 | 14% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | 11 | 8% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | 11 | 14% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CHN WC
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
|
50 | 6 2 | 50 | 6 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 7 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 5 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.3 | 1.0 |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 8.2 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
7 Ngày |
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
14 Ngày |
Nữ Huishang Hà Nam |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
7 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
|
14 Ngày |