Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | 7 | 40% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 15 | 5 | 57% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | 16 | 27% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 17 | 38% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | 17 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
Santos
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Mirassol FC
Internacional (RS)
Mirassol FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Atletico Mineiro
Mirassol FC
Atletico Mineiro
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
Gremio Novorizontino
Mirassol FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Ponte Preta
Mirassol FC
Ponte Preta
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Vasco Gama
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
Centro Sportivo Alagoano
Vasco Gama
Centro Sportivo Alagoano
Vasco Gama
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Vasco Gama
Internacional (RS)
Vasco Gama
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CON CSA
|
Vasco Gama
Independiente del Valle
Vasco Gama
Independiente del Valle
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Gremio (RS)
Vasco Gama
Gremio (RS)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CON CSA
|
Independiente del Valle(N)
Vasco Gama
Independiente del Valle(N)
Vasco Gama
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Botafogo (RJ)
Vasco Gama
Botafogo (RJ)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Vasco Gama
Sao Paulo
Vasco Gama
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Bragantino SP
Vasco Gama
Bragantino SP
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CON CSA
|
Vasco Gama
Melgar
Vasco Gama
Melgar
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Fluminense (RJ)
Vasco Gama
Fluminense (RJ)
Vasco Gama
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Copa do Brasil
|
Vasco Gama
Operario PR
Vasco Gama
Operario PR
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Fortaleza CE
Vasco Gama
Fortaleza CE
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CSA
|
Lanus
Vasco Gama
Lanus
Vasco Gama
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Vitoria Salvador BA
Vasco Gama
Vitoria Salvador BA
Vasco Gama
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CON CSA
|
Academia Puerto Cabello(N)
Vasco Gama
Academia Puerto Cabello(N)
Vasco Gama
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Palmeiras
Vasco Gama
Palmeiras
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Operario PR
Vasco Gama
Operario PR
Vasco Gama
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)(N)
Vasco Gama
Cruzeiro (MG)(N)
Vasco Gama
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CON CSA
|
Vasco Gama
Lanus
Vasco Gama
Lanus
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Flamengo
Vasco Gama
Flamengo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 10 |
5 | 4 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 1 | 7 |
Khách vs Last 10 |
3 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Wilton Pereira Sampaio |
Điều khiển Mirassol FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Vasco Gama | 3 T 3 H 4 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.3 |
Chấn thương
4 | David Braz de Oliveira Filho | Adson Ferreira Soares | 28 |
- | Rafael da Silva | Gabriel Souza | - |
- | Matheus de Sales Cabral |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 4.5 |
16 | 0 | 1 | 6 | 4 | 1 | 2 | 11.0 | 5.1 |
15 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10.8 | 4.1 |
14 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4 | 9.9 | 4.9 |
13 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 5.5 |
11 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.9 | 4.1 |
10 | 3 | 2 | 5 | 2 | 2 | 6 | 9.4 | 5.6 |
9 | 6 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 11.8 | 6.0 |
8 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 10.3 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Mirassol FC |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Flamengo
Mirassol FC
|
7 Ngày |
BRA D1
|
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
|
15 Ngày |
BRA D1
|
Fortaleza CE
Mirassol FC
|
22 Ngày |
Vasco Gama |
||
---|---|---|
Copa do Brasil
|
Vasco Gama
Centro Sportivo Alagoano
|
5 Ngày |
BRA D1
|
Vasco Gama
Atletico Mineiro
|
8 Ngày |
BRA D1
|
Santos
Vasco Gama
|
15 Ngày |