Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 0 | 16 | 34 | 2 | 56% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | 2 | 50% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | 1 | 62% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | 6 | 25% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | 7 | 38% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAN CHL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Forge FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAN CHL
|
Montreal Impact
Forge FC
Montreal Impact
Forge FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Forge FC
York United FC
Forge FC
York United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Vancouver FC
Forge FC
Vancouver FC
Forge FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAN CHL
|
Forge FC
Montreal Impact
Forge FC
Montreal Impact
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
Forge FC
Atletico Ottawa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
CAN CHL
|
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Forge FC
HFX Wanderers FC
Forge FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
York United FC
Forge FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Forge FC
Pacific FC
Forge FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Forge FC
Cavalry FC
Forge FC
Cavalry FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF CHL
|
Monterrey
Forge FC
Monterrey
Forge FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAN CHL
|
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CAN CHL
|
Valour
Vancouver Whitecaps FC
Valour
Vancouver Whitecaps FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAN CHL
|
Valour
TSS
Valour
TSS
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
4 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
5 | 3 | 0 |
Khách vs Top 4 |
1 | 1 | 7 |
Khách vs Last 4 |
3 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 7 | 2 | 5 | 9 | 0 | 5 | 7.5 | 4.2 |
6 | 9 | 2 | 7 | 8 | 0 | 10 | 7.9 | 4.5 |
5 | 9 | 0 | 6 | 10 | 0 | 5 | 8.9 | 5.0 |
4 | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 3 | 9.7 | 5.3 |
3 trận sắp tới
Forge FC |
||
---|---|---|
Can PL
|
York United FC
Forge FC
|
7 Ngày |
Can PL
|
Forge FC
Atletico Ottawa
|
13 Ngày |
Can PL
|
Vancouver FC
Forge FC
|
20 Ngày |
Valour |
||
---|---|---|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
|
8 Ngày |
Can PL
|
Valour
York United FC
|
15 Ngày |
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
20 Ngày |