Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | 12 | 28% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 13 | 11 | 44% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -20 | 4 | 14 | 11% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | 7 | 39% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -2 | 7 | 9 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Zhejiang FC
|
04 | 04 | 14 | 14 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng(N)
Zhejiang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Zhejiang FC(N)
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC(N)
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shenzhen Xinpengcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
Shenzhen Xinpengcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
Guangdong GZ-Power
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Shenzhen Xinpengcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
Changchun Yatai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
Shenzhen Xinpengcheng
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
Shenzhen Xinpengcheng
Yunnan Yukun
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
Shenzhen Xinpengcheng
Nantong Zhiyun
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Zhejiang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Yunnan Yukun
Zhejiang FC
Yunnan Yukun
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Zhejiang FC
Shandong Taishan
Zhejiang FC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Changchun Yatai
Zhejiang FC
Changchun Yatai
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
Tianjin Jinmen Tiger
Zhejiang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
Wuhan Three Towns
Zhejiang FC
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Zhejiang FC
Yunnan Yukun
Zhejiang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Last 8 |
5 | 3 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ma Ning |
Điều khiển Shenzhen Xinpengcheng | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Zhejiang FC | 1 T 2 H 5 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
Cheng Jin | 22 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Shenzhen Xinpengcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
5 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shandong Taishan
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shenzhen Xinpengcheng
|
21 Ngày |
Zhejiang FC |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Beijing Guoan
|
7 Ngày |
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
|
21 Ngày |