Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | 10 | 39% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 3 | 19 | 6 | 67% |
Khách | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | 12 | 11% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | 15 | 11% |
Chủ | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 10 | 13 | 22% |
Khách | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5/3
X
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dalian Yingbo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Qingdao Hainiu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFC
|
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 7 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Zhen Wei |
Điều khiển Dalian Yingbo | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Qingdao Hainiu | 2 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Dalian Yingbo |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
|
5 Ngày |
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Henan FC
Dalian Yingbo
|
21 Ngày |
Qingdao Hainiu |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
|
6 Ngày |
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
|
21 Ngày |