Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | -17 | 13 | 14 | 17% |
Chủ | 9 | 3 | 0 | 6 | -8 | 9 | 14 | 33% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -9 | 4 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | 2 | 61% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | 6 | 50% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 20 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 20 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
41 | 41 | 72 | 72 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-2/2.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
00 | 00 | 11 | 11 |
2
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
30 | 30 | 70 | 70 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Meizhou Hakka
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Guangxi Hengchen
Meizhou Hakka
Guangxi Hengchen
Meizhou Hakka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
|
31 | 34 | 31 | 34 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Last 8 |
9 | 2 | 0 |
Chấn thương
29 | Tze Nam Yue | Wu Lei | 7 |
Wang Zhen ao | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 27
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2.7
-
25 Tổng số mất bàn 14
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
90% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.6 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Meizhou Hakka |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
|
8 Ngày |
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
|
14 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
|
22 Ngày |
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
7 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
21 Ngày |